Bản dịch của từ Experimental data trong tiếng Việt
Experimental data

Experimental data(Noun)
Dữ liệu được thu thập trong quá trình thực hiện thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết hoặc lý thuyết.
Data collected during experiments to test hypotheses or theories.
Thông tin định lượng hoặc định tính được thu thập nhằm đạt được hiểu biết khoa học.
Quantitative or qualitative information gathered to achieve a scientific understanding.
Kết quả thu được từ các thử nghiệm có kiểm soát trong nghiên cứu khoa học.
Results obtained from controlled testing in scientific research.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Dữ liệu thực nghiệm (experimental data) đề cập đến thông tin thu thập được thông qua các thí nghiệm hoặc nghiên cứu kiểm soát nhằm kiểm nghiệm giả thuyết hoặc lý thuyết. Dữ liệu này có thể bao gồm số liệu định lượng hoặc định tính và thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng đôi khi ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách nghiên cứu và yêu cầu của ngành học.
Dữ liệu thực nghiệm (experimental data) đề cập đến thông tin thu thập được thông qua các thí nghiệm hoặc nghiên cứu kiểm soát nhằm kiểm nghiệm giả thuyết hoặc lý thuyết. Dữ liệu này có thể bao gồm số liệu định lượng hoặc định tính và thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng đôi khi ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách nghiên cứu và yêu cầu của ngành học.
