Bản dịch của từ Experimental data trong tiếng Việt

Experimental data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimental data(Noun)

ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl dˈeɪtə
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl dˈeɪtə
01

Dữ liệu được thu thập trong quá trình thực hiện thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết hoặc lý thuyết.

Data collected during experiments to test hypotheses or theories.

Ví dụ
02

Thông tin định lượng hoặc định tính được thu thập nhằm đạt được hiểu biết khoa học.

Quantitative or qualitative information gathered to achieve a scientific understanding.

Ví dụ
03

Kết quả thu được từ các thử nghiệm có kiểm soát trong nghiên cứu khoa học.

Results obtained from controlled testing in scientific research.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh