Bản dịch của từ Experimental data trong tiếng Việt

Experimental data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimental data (Noun)

ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl dˈeɪtə
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl dˈeɪtə
01

Dữ liệu được thu thập trong quá trình thực hiện thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết hoặc lý thuyết.

Data collected during experiments to test hypotheses or theories.

Ví dụ

Researchers collected experimental data from 100 participants in the study.

Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu thực nghiệm từ 100 người tham gia.

They did not analyze the experimental data thoroughly before drawing conclusions.

Họ đã không phân tích dữ liệu thực nghiệm một cách kỹ lưỡng trước khi rút ra kết luận.

Did the team present the experimental data at the social science conference?

Nhóm đã trình bày dữ liệu thực nghiệm tại hội nghị khoa học xã hội chưa?

02

Thông tin định lượng hoặc định tính được thu thập nhằm đạt được hiểu biết khoa học.

Quantitative or qualitative information gathered to achieve a scientific understanding.

Ví dụ

Researchers collected experimental data on social behavior during the pandemic.

Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu thực nghiệm về hành vi xã hội trong đại dịch.

They did not analyze the experimental data from the community surveys.

Họ đã không phân tích dữ liệu thực nghiệm từ các cuộc khảo sát cộng đồng.

What experimental data supports the theory of social interactions?

Dữ liệu thực nghiệm nào hỗ trợ lý thuyết về tương tác xã hội?

03

Kết quả thu được từ các thử nghiệm có kiểm soát trong nghiên cứu khoa học.

Results obtained from controlled testing in scientific research.

Ví dụ

Researchers collected experimental data on social behavior during the pandemic.

Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu thử nghiệm về hành vi xã hội trong đại dịch.

Many studies do not include experimental data about community interactions.

Nhiều nghiên cứu không bao gồm dữ liệu thử nghiệm về tương tác cộng đồng.

What experimental data supports the theory of social media effects?

Dữ liệu thử nghiệm nào hỗ trợ lý thuyết về tác động của mạng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Experimental data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experimental data

Không có idiom phù hợp