ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Experimental treatment
Một phương pháp trong nghiên cứu chưa được chứng minh hoặc thiết lập là thực hành tiêu chuẩn.
An approach in research that is not yet proven or established as standard practice.
Một phương pháp điều trị được sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và độ an toàn.
A treatment used in clinical trials to evaluate its effectiveness and safety.
Một loại can thiệp y tế đang được thử nghiệm nhưng chưa được phê duyệt rộng rãi.
A type of medical intervention that is being tested but is not yet widely approved for use.