Bản dịch của từ Experimental treatment trong tiếng Việt

Experimental treatment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimental treatment(Noun)

ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl tɹˈitmənt
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl tɹˈitmənt
01

Một phương pháp trong nghiên cứu chưa được chứng minh hoặc thiết lập là thực hành tiêu chuẩn.

An approach in research that is not yet proven or established as standard practice.

Ví dụ
02

Một phương pháp điều trị được sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và độ an toàn.

A treatment used in clinical trials to evaluate its effectiveness and safety.

Ví dụ
03

Một loại can thiệp y tế đang được thử nghiệm nhưng chưa được phê duyệt rộng rãi.

A type of medical intervention that is being tested but is not yet widely approved for use.

Ví dụ