Bản dịch của từ Experimental treatment trong tiếng Việt
Experimental treatment

Experimental treatment (Noun)
The experimental treatment helped Sarah recover from her illness quickly.
Phương pháp điều trị thử nghiệm đã giúp Sarah hồi phục nhanh chóng.
Many people do not trust experimental treatment for serious diseases.
Nhiều người không tin tưởng vào phương pháp điều trị thử nghiệm cho bệnh nghiêm trọng.
Is the experimental treatment safe for patients with chronic conditions?
Phương pháp điều trị thử nghiệm có an toàn cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính không?
The experimental treatment showed promise in reducing social anxiety disorders.
Phương pháp điều trị thử nghiệm cho thấy hứa hẹn trong việc giảm rối loạn lo âu xã hội.
Many people do not trust experimental treatment for mental health issues.
Nhiều người không tin tưởng vào phương pháp điều trị thử nghiệm cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Is the experimental treatment effective for improving social skills in children?
Phương pháp điều trị thử nghiệm có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng xã hội ở trẻ em không?
The experimental treatment showed promising results in the 2023 clinical trial.
Phương pháp điều trị thử nghiệm đã cho kết quả hứa hẹn trong thử nghiệm lâm sàng năm 2023.
The researchers did not find the experimental treatment effective for all patients.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy phương pháp điều trị thử nghiệm hiệu quả cho tất cả bệnh nhân.
Is the experimental treatment available for patients in the upcoming study?
Phương pháp điều trị thử nghiệm có sẵn cho bệnh nhân trong nghiên cứu sắp tới không?