Bản dịch của từ Experimental treatment trong tiếng Việt

Experimental treatment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimental treatment (Noun)

ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl tɹˈitmənt
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl tɹˈitmənt
01

Một loại can thiệp y tế đang được thử nghiệm nhưng chưa được phê duyệt rộng rãi.

A type of medical intervention that is being tested but is not yet widely approved for use.

Ví dụ

The experimental treatment helped Sarah recover from her illness quickly.

Phương pháp điều trị thử nghiệm đã giúp Sarah hồi phục nhanh chóng.

Many people do not trust experimental treatment for serious diseases.

Nhiều người không tin tưởng vào phương pháp điều trị thử nghiệm cho bệnh nghiêm trọng.

Is the experimental treatment safe for patients with chronic conditions?

Phương pháp điều trị thử nghiệm có an toàn cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính không?

02

Một phương pháp trong nghiên cứu chưa được chứng minh hoặc thiết lập là thực hành tiêu chuẩn.

An approach in research that is not yet proven or established as standard practice.

Ví dụ

The experimental treatment showed promise in reducing social anxiety disorders.

Phương pháp điều trị thử nghiệm cho thấy hứa hẹn trong việc giảm rối loạn lo âu xã hội.

Many people do not trust experimental treatment for mental health issues.

Nhiều người không tin tưởng vào phương pháp điều trị thử nghiệm cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Is the experimental treatment effective for improving social skills in children?

Phương pháp điều trị thử nghiệm có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng xã hội ở trẻ em không?

03

Một phương pháp điều trị được sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và độ an toàn.

A treatment used in clinical trials to evaluate its effectiveness and safety.

Ví dụ

The experimental treatment showed promising results in the 2023 clinical trial.

Phương pháp điều trị thử nghiệm đã cho kết quả hứa hẹn trong thử nghiệm lâm sàng năm 2023.

The researchers did not find the experimental treatment effective for all patients.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy phương pháp điều trị thử nghiệm hiệu quả cho tất cả bệnh nhân.

Is the experimental treatment available for patients in the upcoming study?

Phương pháp điều trị thử nghiệm có sẵn cho bệnh nhân trong nghiên cứu sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Experimental treatment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experimental treatment

Không có idiom phù hợp