Bản dịch của từ Explained trong tiếng Việt
Explained

Explained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giải thích.
Simple past and past participle of explain.
The teacher explained social issues clearly during the IELTS preparation class.
Giáo viên đã giải thích các vấn đề xã hội rõ ràng trong lớp IELTS.
They didn't explain the social impact of climate change in their report.
Họ không giải thích tác động xã hội của biến đổi khí hậu trong báo cáo.
Did the speaker explain the social challenges faced by young people?
Người diễn giả có giải thích những thách thức xã hội mà thanh niên gặp phải không?
Dạng động từ của Explained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Explained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Explained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Explains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Explaining |
Họ từ
Từ "explained" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "explain", có nghĩa là giải thích hoặc làm sáng tỏ điều gì đó bằng cách cung cấp thông tin hoặc lý do. Trong tiếng Anh, "explain" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động làm rõ một khái niệm hoặc hiện tượng. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; tuy nhiên, không có sự khác nhau về hình thức viết hay ngữ nghĩa.
Từ "explained" có nguồn gốc từ động từ Latinh "explicare", có nghĩa là "gỡ ra" hoặc "làm rõ". "Explicare" được cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và gốc từ "plicare" (gập lại). Từ này đã trải qua quá trình chuyển nghĩa từ hành động giải thích và làm sáng tỏ đến ý nghĩa hiện tại là “trình bày một thông tin hoặc khái niệm một cách dễ hiểu”. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật nhấn mạnh tầm quan trọng của sự rõ ràng và mạch lạc trong việc truyền đạt ý tưởng.
Từ "explained" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần trình bày thông tin và lý giải các ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi phân tích hoặc mô tả một quy trình, khái niệm hoặc bằng chứng. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ "explained" thường được sử dụng để chỉ việc làm rõ hoặc giải thích một vấn đề, giúp người nghe hiểu rõ hơn về nội dung được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



