Bản dịch của từ Exquisite trong tiếng Việt

Exquisite

AdjectiveNoun [U/C]

Exquisite (Adjective)

ˈɛkskwəzət
ˈɛkskwɪzɪt
01

Cảm nhận mãnh liệt.

Intensely felt.

Ví dụ

The exquisite joy of a surprise birthday party overwhelmed her.

Niềm vui tuyệt vời của buổi tiệc sinh nhật bất ngờ đã làm cho cô ấy bị át.

The exquisite pain of losing a loved one is hard to bear.

Nỗi đau tuyệt vời khi mất đi người thân quá khó chịu.

02

Vô cùng xinh đẹp và tinh tế.

Extremely beautiful and delicate.

Ví dụ

The exquisite ballroom decorations left everyone in awe.

Trang trí phòng khiêu vũ tuyệt đẹp khiến mọi người kinh ngạc.

She wore an exquisite gown to the elegant charity event.

Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp tới sự kiện từ thiện lịch lãm.

Exquisite (Noun)

ˈɛkskwəzət
ˈɛkskwɪzɪt
01

Một người đàn ông quan tâm đến quần áo và ngoại hình của mình; một anh chàng bảnh bao.

A man who is affectedly concerned with his clothes and appearance; a dandy.

Ví dụ

The exquisite attended the gala in a tailored suit.

Người tinh tế đã tham dự buổi tiệc trong bộ vest may sẵn.

She admired the exquisite's stylish hat at the fashion show.

Cô ấy ngưỡng mộ chiếc mũ thời trang của người tinh tế tại buổi trình diễn thời trang.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exquisite

Không có idiom phù hợp