Bản dịch của từ Exquisite trong tiếng Việt
Exquisite

Exquisite (Adjective)
The exquisite joy of a surprise birthday party overwhelmed her.
Niềm vui tuyệt vời của buổi tiệc sinh nhật bất ngờ đã làm cho cô ấy bị át.
The exquisite pain of losing a loved one is hard to bear.
Nỗi đau tuyệt vời khi mất đi người thân quá khó chịu.
The exquisite beauty of the sunset left everyone in awe.
Vẻ đẹp tuyệt vời của hoàng hôn khiến mọi người kinh ngạc.
The exquisite ballroom decorations left everyone in awe.
Trang trí phòng khiêu vũ tuyệt đẹp khiến mọi người kinh ngạc.
She wore an exquisite gown to the elegant charity event.
Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp tới sự kiện từ thiện lịch lãm.
The exquisite china set was a highlight of the tea party.
Bộ đồ ăn tuyệt đẹp là điểm nhấn của buổi tiệc trà.
Exquisite (Noun)
Một người đàn ông quan tâm đến quần áo và ngoại hình của mình; một anh chàng bảnh bao.
A man who is affectedly concerned with his clothes and appearance; a dandy.
The exquisite attended the gala in a tailored suit.
Người tinh tế đã tham dự buổi tiệc trong bộ vest may sẵn.
She admired the exquisite's stylish hat at the fashion show.
Cô ấy ngưỡng mộ chiếc mũ thời trang của người tinh tế tại buổi trình diễn thời trang.
The exquisite's attention to detail in grooming was noticeable.
Sự chú ý đến chi tiết trong việc chăm sóc bản thân của người tinh tế rõ ràng.
Họ từ
Từ "exquisite" có nghĩa là tinh tế, đẹp đẽ hoặc tinh xảo, thường chỉ những thứ có chất lượng cao, khéo léo trong thiết kế hoặc cảm xúc. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ nghệ thuật đến ẩm thực. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "exquisite" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, đặc biệt trong văn phong và bối cảnh xã hội.
Từ "exquisite" xuất phát từ tiếng Latin "exquisitus", là phân từ quá khứ của động từ "exquirere", có nghĩa là "tìm kiếm" hay "khám phá". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, thuật ngữ này đã chuyển sang mang nghĩa chỉ sự tinh tế và tinh xảo, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc đồ vật có chất lượng cao. Sự đổi khác này phản ánh quan điểm của con người về vẻ đẹp và sự hoàn hảo, qua đó nêu bật sự chú ý đến chi tiết và tính thẩm mỹ trong nhiều lĩnh vực.
Từ "exquisite" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, thường được sử dụng trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi mô tả nghệ thuật, ẩm thực hoặc cảm xúc tinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "exquisite" thường được dùng để miêu tả những điều đẹp đẽ, tinh tế, hoặc phức tạp, như trong thiết kế, âm nhạc hay văn chương. Từ này gợi lên sự trân trọng và yêu thích đối với cái đẹp và sự hoàn mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

