Bản dịch của từ Exquisite trong tiếng Việt
Exquisite
Exquisite (Adjective)
The exquisite joy of a surprise birthday party overwhelmed her.
Niềm vui tuyệt vời của buổi tiệc sinh nhật bất ngờ đã làm cho cô ấy bị át.
The exquisite pain of losing a loved one is hard to bear.
Nỗi đau tuyệt vời khi mất đi người thân quá khó chịu.
The exquisite ballroom decorations left everyone in awe.
Trang trí phòng khiêu vũ tuyệt đẹp khiến mọi người kinh ngạc.
She wore an exquisite gown to the elegant charity event.
Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp tới sự kiện từ thiện lịch lãm.
Exquisite (Noun)
Một người đàn ông quan tâm đến quần áo và ngoại hình của mình; một anh chàng bảnh bao.
A man who is affectedly concerned with his clothes and appearance; a dandy.
The exquisite attended the gala in a tailored suit.
Người tinh tế đã tham dự buổi tiệc trong bộ vest may sẵn.
She admired the exquisite's stylish hat at the fashion show.
Cô ấy ngưỡng mộ chiếc mũ thời trang của người tinh tế tại buổi trình diễn thời trang.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp