Bản dịch của từ Exquisite trong tiếng Việt
Exquisite

Exquisite(Adjective)
Exquisite(Noun)
Một người đàn ông quan tâm đến quần áo và ngoại hình của mình; một anh chàng bảnh bao.
A man who is affectedly concerned with his clothes and appearance; a dandy.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exquisite" có nghĩa là tinh tế, đẹp đẽ hoặc tinh xảo, thường chỉ những thứ có chất lượng cao, khéo léo trong thiết kế hoặc cảm xúc. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ nghệ thuật đến ẩm thực. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "exquisite" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, đặc biệt trong văn phong và bối cảnh xã hội.
Từ "exquisite" xuất phát từ tiếng Latin "exquisitus", là phân từ quá khứ của động từ "exquirere", có nghĩa là "tìm kiếm" hay "khám phá". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, thuật ngữ này đã chuyển sang mang nghĩa chỉ sự tinh tế và tinh xảo, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc đồ vật có chất lượng cao. Sự đổi khác này phản ánh quan điểm của con người về vẻ đẹp và sự hoàn hảo, qua đó nêu bật sự chú ý đến chi tiết và tính thẩm mỹ trong nhiều lĩnh vực.
Từ "exquisite" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, thường được sử dụng trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi mô tả nghệ thuật, ẩm thực hoặc cảm xúc tinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "exquisite" thường được dùng để miêu tả những điều đẹp đẽ, tinh tế, hoặc phức tạp, như trong thiết kế, âm nhạc hay văn chương. Từ này gợi lên sự trân trọng và yêu thích đối với cái đẹp và sự hoàn mỹ.
Họ từ
Từ "exquisite" có nghĩa là tinh tế, đẹp đẽ hoặc tinh xảo, thường chỉ những thứ có chất lượng cao, khéo léo trong thiết kế hoặc cảm xúc. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ nghệ thuật đến ẩm thực. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "exquisite" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, đặc biệt trong văn phong và bối cảnh xã hội.
Từ "exquisite" xuất phát từ tiếng Latin "exquisitus", là phân từ quá khứ của động từ "exquirere", có nghĩa là "tìm kiếm" hay "khám phá". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, thuật ngữ này đã chuyển sang mang nghĩa chỉ sự tinh tế và tinh xảo, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc đồ vật có chất lượng cao. Sự đổi khác này phản ánh quan điểm của con người về vẻ đẹp và sự hoàn hảo, qua đó nêu bật sự chú ý đến chi tiết và tính thẩm mỹ trong nhiều lĩnh vực.
Từ "exquisite" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, thường được sử dụng trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi mô tả nghệ thuật, ẩm thực hoặc cảm xúc tinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "exquisite" thường được dùng để miêu tả những điều đẹp đẽ, tinh tế, hoặc phức tạp, như trong thiết kế, âm nhạc hay văn chương. Từ này gợi lên sự trân trọng và yêu thích đối với cái đẹp và sự hoàn mỹ.
