Bản dịch của từ Exsanguinate trong tiếng Việt
Exsanguinate

Exsanguinate (Verb)
(nội động từ) chết vì mất máu.
Intransitive to die by means of blood loss.
Many animals exsanguinate when they are hunted for food.
Nhiều loài động vật chết do mất máu khi bị săn.
People do not exsanguinate quickly in safe, controlled environments.
Con người không chết nhanh chóng trong môi trường an toàn, kiểm soát.
Do humans exsanguinate during severe accidents or natural disasters?
Con người có chết do mất máu trong tai nạn nghiêm trọng không?
(ngoại động) giết bằng cách lấy máu.
Transitive to kill by means of blood loss.
The vampire exsanguinates its victims for survival in the dark.
Ma cà rồng làm chết người bằng cách lấy máu để sống trong bóng tối.
The doctor does not exsanguinate patients during routine blood tests.
Bác sĩ không lấy máu của bệnh nhân trong các xét nghiệm thường xuyên.
Does the movie show how the creature exsanguinates its prey?
Bộ phim có cho thấy sinh vật làm chết con mồi bằng cách lấy máu không?
The doctor will exsanguinate the sample for testing tomorrow.
Bác sĩ sẽ lấy máu mẫu để kiểm tra vào ngày mai.
They do not exsanguinate animals without proper reasons.
Họ không lấy máu động vật mà không có lý do chính đáng.
Should we exsanguinate the blood for the experiment?
Chúng ta có nên lấy máu cho thí nghiệm không?
Từ "exsanguinate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa là "lấy máu" hoặc "làm mất máu". Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học và sinh học, từ này chỉ quá trình cắt giảm hoặc loại bỏ máu khỏi cơ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exsanguinate" được viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các nghiên cứu y khoa.
Từ "exsanguinate" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là "exsanguinare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "sanguis" có nghĩa là "máu". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc loại bỏ hoặc làm mất máu khỏi cơ thể. Trong y học hiện đại, thuật ngữ này thường được áp dụng để chỉ sự mất máu nghiêm trọng, thường liên quan đến các tình huống cấp cứu. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ với nguyên gốc Latin của nó, thể hiện quá trình làm cạn kiệt máu.
Từ "exsanguinate" là một thuật ngữ y học hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng mất máu đáng kể, thường liên quan đến chấn thương hay bệnh lý. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này thấp, vì nó không thuộc về từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu y học chuyên ngành. Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý học hoặc các trường hợp khẩn cấp y tế.