Bản dịch của từ Extemporizing trong tiếng Việt
Extemporizing

Extemporizing (Verb)
He is extemporizing a speech about climate change at the conference.
Anh ấy đang ứng khẩu một bài phát biểu về biến đổi khí hậu tại hội nghị.
She is not extemporizing her thoughts on social issues during the debate.
Cô ấy không ứng khẩu những suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.
Are you extemporizing your ideas for the community project presentation today?
Bạn có đang ứng khẩu ý tưởng của mình cho buổi thuyết trình dự án cộng đồng hôm nay không?
Họ từ
Từ "extemporizing" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ hành động nói hoặc thực hiện một việc gì đó mà không có kế hoạch trước, thường là để đối phó với tình huống bất ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với Anh Anh. Hành động extemporizing thường liên quan đến việc thuyết trình, biểu diễn âm nhạc hay tạo ra ý tưởng một cách tự phát.
Từ "extemporizing" xuất phát từ tiếng Latinh "extemporalis", có nghĩa là "không có kế hoạch trước" (ex- diễn tả ý nghĩa "ngoài" và temporalis từ tempus, nghĩa là "thời gian"). Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, chỉ hành động diễn giả hoặc trình diễn mà không chuẩn bị trước. Ngày nay, nó thường được hiểu là khả năng tạo ra nội dung một cách tức thời, linh hoạt, phản ánh tình trạng không có sự chuẩn bị, nhưng vẫn yêu cầu sự khéo léo và tư duy nhanh nhạy.
Từ "extemporizing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù và kỹ thuật của nó. Trong bối cảnh nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về khả năng ứng biến hoặc nói mà không chuẩn bị trước, đặc biệt trong các tình huống như diễn thuyết hoặc thảo luận. Ngoài ra, trong văn học và nghệ thuật, từ này có thể được áp dụng để chỉ hành động ngẫu hứng khi sáng tác hoặc biểu diễn.