Bản dịch của từ External audit trong tiếng Việt

External audit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External audit (Noun)

ˈɨkstɝnəl ˈɔdɨt
ˈɨkstɝnəl ˈɔdɨt
01

Một cuộc kiểm tra các báo cáo tài chính của một tổ chức bởi một kiểm toán viên bên ngoài

An examination of the financial statements of an organization by an outside auditor

Ví dụ

The external audit revealed significant errors in the financial statements.

Cuộc kiểm toán bên ngoài đã phát hiện ra nhiều sai sót trong báo cáo tài chính.

The external audit did not find any fraud in the organization.

Cuộc kiểm toán bên ngoài không phát hiện ra bất kỳ hành vi gian lận nào trong tổ chức.

Did the external audit cover all departments of the company?

Cuộc kiểm toán bên ngoài có bao gồm tất cả các phòng ban của công ty không?

02

Một đánh giá về sự tuân thủ quy định và tiêu chuẩn của một tổ chức bởi một bên độc lập

A review of an organization's compliance with regulations and standards by an independent party

Ví dụ

The external audit found several compliance issues in the local charity.

Cuộc kiểm toán bên ngoài phát hiện nhiều vấn đề tuân thủ trong tổ chức từ thiện địa phương.

The external audit did not reveal any major problems in the school.

Cuộc kiểm toán bên ngoài không phát hiện vấn đề lớn nào trong trường học.

Did the external audit cover all the social organizations in the city?

Cuộc kiểm toán bên ngoài có bao gồm tất cả các tổ chức xã hội trong thành phố không?

03

Một quy trình xác minh để cung cấp sự đảm bảo rằng các báo cáo tài chính là chính xác và đáng tin cậy

A verification process to provide assurance that financial reports are accurate and reliable

Ví dụ

The external audit confirmed the charity's financial reports were accurate and reliable.

Cuộc kiểm toán bên ngoài xác nhận báo cáo tài chính của tổ chức từ thiện chính xác và đáng tin cậy.

The external audit did not find any discrepancies in the financial statements.

Cuộc kiểm toán bên ngoài không phát hiện bất kỳ sự khác biệt nào trong báo cáo tài chính.

Did the external audit reveal any issues with the nonprofit's finances?

Cuộc kiểm toán bên ngoài có phát hiện vấn đề nào với tài chính của tổ chức phi lợi nhuận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/external audit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with External audit

Không có idiom phù hợp