Bản dịch của từ Extreme sports trong tiếng Việt
Extreme sports
Extreme sports (Noun)
Một thể loại hoạt động giải trí có đặc điểm là những thử thách cực đoan.
A category of recreational activities characterized by extreme challenges.
Các môn thể thao như trượt ván và trượt tuyết không thường được đưa vào các môn thể thao olympic truyền thống.
Sports such as skateboarding and snowboarding that are not commonly included in the traditional olympic sports.
Thể thao mạo hiểm (extreme sports) đề cập đến những hoạt động thể chất có yếu tố mạo hiểm và căng thẳng cao, thường diễn ra trong các điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Các môn thể thao này bao gồm nhảy dù, leo núi, trượt tuyết và lướt ván. Thuật ngữ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác biệt về các thuật ngữ địa phương hoặc phong cách thể hiện trong các ngữ cảnh cụ thể.