Bản dịch của từ Extremophile trong tiếng Việt

Extremophile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extremophile (Noun)

01

Một vi sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn cổ, sống trong điều kiện nhiệt độ, độ axit, độ kiềm hoặc nồng độ hóa chất khắc nghiệt.

A microorganism especially an archaean that lives in conditions of extreme temperature acidity alkalinity or chemical concentration.

Ví dụ

An extremophile thrives in the hot springs of Yellowstone National Park.

Một loại vi sinh vật cực đoan phát triển trong suối nước nóng Yellowstone.

Extremophiles do not live in regular environments like city parks.

Các vi sinh vật cực đoan không sống trong môi trường bình thường như công viên thành phố.

Can extremophiles survive in the icy waters of Antarctica?

Các vi sinh vật cực đoan có thể sống trong nước băng giá của Nam Cực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extremophile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extremophile

Không có idiom phù hợp