Bản dịch của từ Extrication trong tiếng Việt
Extrication
Extrication (Noun)
The extrication of the trapped hiker was successful.
Việc giải thoát người leo núi bị kẹt đã thành công.
The firefighters specialize in extrication from car accidents.
Các lính cứu hỏa chuyên về việc giải thoát sau tai nạn xe hơi.
The charity organization focuses on the extrication of homeless animals.
Tổ chức từ thiện tập trung vào việc giải thoát động vật hoang dã.
Extrication (Verb)
Giải phóng (ai đó hoặc một cái gì đó) khỏi một hạn chế hoặc khó khăn.
Free someone or something from a constraint or difficulty.
The organization works on extricating homeless individuals from poverty.
Tổ chức làm việc để giải thoát người vô gia cư khỏi nghèo đói.
Volunteers help in extricating children from dangerous living conditions.
Những tình nguyện viên giúp giải thoát trẻ em khỏi điều kiện sống nguy hiểm.
Community programs focus on extricating families from financial struggles.
Các chương trình cộng đồng tập trung vào việc giải thoát gia đình khỏi khó khăn tài chính.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Extrication cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Extrication" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình giải thoát một cá nhân hoặc vật ra khỏi tình thế bị mắc kẹt hoặc khó khăn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, như giải cứu nạn nhân trong tai nạn. Trong tiếng Anh, "extrication" có cách phát âm tương đương ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với trọng tâm của Mỹ thường nhấn mạnh vào các khía cạnh pháp lý và y tế.
Từ "extrication" có nguồn gốc từ động từ Latinh "extricare," có nghĩa là "giải thoát" (ex- có nghĩa là "ra ngoài" và trica có nghĩa là "khiếm khuyết" hoặc "bẫy"). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, "extrication" chỉ hành động tự do hoặc giải phóng khỏi một tình huống khó khăn. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc loại bỏ rào cản hoặc rủi ro, phản ánh bản chất của việc tìm kiếm tự do từ những tình huống gò bó.
Từ "extrication" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Ở phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khẩn cấp hoặc cứu hộ. Ở phần Nói và Viết, nó ít được sử dụng, thường chỉ gặp trong các chủ đề về an toàn hoặc kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực y tế, luật pháp, hoặc tình huống cứu nạn, nhằm diễn tả quá trình thoát khỏi tình huống nguy hiểm hoặc phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp