Bản dịch của từ Eye for an eye trong tiếng Việt
Eye for an eye

Eye for an eye (Idiom)
The community believes in an eye for an eye approach to justice.
Cộng đồng tin vào cách tiếp cận công lý theo nguyên tắc mắt đền mắt.
An eye for an eye does not always lead to true justice.
Nguyên tắc mắt đền mắt không phải lúc nào cũng dẫn đến công lý thật sự.
Is an eye for an eye the best way to resolve conflicts?
Nguyên tắc mắt đền mắt có phải là cách tốt nhất để giải quyết xung đột không?
Cụm từ "eye for an eye" (một mắt đổi lại một mắt) là một nguyên tắc công lý cổ đại, biểu thị ý tưởng rằng hình phạt nên tương ứng trực tiếp với tội lỗi đã gây ra. Thường được hiểu là sự trả thù công bằng, nó có nguồn gốc từ bộ luật Hammurabi cổ đại và được áp dụng trong nhiều nền văn hóa. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Mỹ, với cùng một ý nghĩa và mức độ sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và đạo đức.
Cụm từ "eye for an eye" có nguồn gốc từ câu nói "lex talionis" trong tiếng Latinh, nghĩa là "luật báo thù". Cụm từ này xuất phát từ hệ thống pháp lý cổ đại, thường được tìm thấy trong các văn bản như Bộ luật Hammurabi, nơi quy định định mức báo thù hợp lý. Ý nghĩa của cụm từ này hiện nay biểu thị quan điểm rằng hành động sai trái cần phải được đáp trả tương đương, phản ánh khái niệm công lý và sự công bằng trong xã hội.
Cụm từ "eye for an eye" thường xuất hiện trong ngữ cảnh đề cập đến khái niệm công lý tương xứng, thể hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể thấp trong các bài kiểm tra cấu trúc ngữ pháp, nhưng lại có thể xuất hiện trong các chủ đề bàn về đạo đức, công lý và xã hội. Ngoài ra, cụm từ cũng hay được sử dụng trong các cuộc thảo luận văn hóa hoặc triết học liên quan đến sự trả thù và công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


