Bản dịch của từ Eye-opener trong tiếng Việt
Eye-opener

Eye-opener (Noun)
Having an eye-opener before work can be harmful.
Uống một ly rượu sáng sớm có thể gây hại.
It's not advisable to start the day with an eye-opener.
Không nên bắt đầu ngày bằng một ly rượu sáng sớm.
Is it common in your culture to have an eye-opener?
Trong văn hóa của bạn, việc uống một ly rượu sáng sớm phổ biến không?
Having a beer for breakfast is a real eye-opener.
Uống bia sáng là một điều thú vị.
She never drinks eye-openers, even at brunch.
Cô ấy không bao giờ uống đồ uống sáng, ngay cả khi ăn sáng.
Một sự kiện hoặc tình huống được chứng minh là có tính khai sáng bất ngờ.
An event or situation that proves to be unexpectedly enlightening.
The documentary on poverty was an eye-opener for many viewers.
Bộ phim tài liệu về nghèo đó đã mở mang mắt cho nhiều người xem.
The lack of access to education can be an eye-opener.
Sự thiếu hụt việc tiếp cận giáo dục có thể mở mang mắt.
Was the talk on climate change an eye-opener for you?
Cuộc trò chuyện về biến đổi khí hậu có làm mở mang mắt bạn không?
The documentary about poverty was a real eye-opener for me.
Bộ phim tài liệu về nghèo đó là một bài học thực sự cho tôi.
The lack of diversity in the workplace can be an eye-opener.
Sự thiếu đa dạng ở nơi làm việc có thể là một bài học.
"Eye-opener" là một danh từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ những trải nghiệm hoặc thông tin bất ngờ, giúp nâng cao nhận thức hoặc hiểu biết về một vấn đề nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "eye-opener" thường được dùng để chỉ những trường hợp cụ thể giúp nhìn nhận vấn đề một cách sâu sắc hơn, như trong các báo cáo hay sách.
Từ "eye-opener" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "eye" (mắt) và "open" (mở). Cách sử dụng ban đầu của nó trong thế kỷ 19 liên quan đến việc khám phá sự thật hoặc nhận thức mới, làm sáng tỏ những điều mà con người chưa từng chú ý. Ngày nay, "eye-opener" thường chỉ những trải nghiệm hoặc thông tin gây bất ngờ, dẫn đến sự thay đổi trong cách nhìn nhận vấn đề. Thông qua nguồn gốc này, thuật ngữ vẫn giữ nguyên chiều sâu về sự thay đổi nhận thức.
Từ "eye-opener" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường trình bày quan điểm, trải nghiệm cá nhân. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hoặc thông tin bất ngờ giúp mở rộng nhận thức, như trong các bài thuyết trình, cuộc thảo luận hoặc bài viết phản ánh về các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
