Bản dịch của từ Eyeballing trong tiếng Việt
Eyeballing

Eyeballing (Verb)
She kept eyeballing him during the conversation.
Cô ấy liên tục nhìn chằm chằm anh ta trong cuộc trò chuyện.
He tried to avoid eyeballing anyone at the party.
Anh ấy cố gắng tránh nhìn chằm chằm ai đó tại bữa tiệc.
Are you comfortable with people eyeballing you in public?
Bạn có thoải mái khi người khác nhìn chằm chằm bạn ở nơi công cộng không?
Dạng động từ của Eyeballing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eyeball |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eyeballed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eyeballed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eyeballs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eyeballing |
Eyeballing (Noun)
She caught him eyeballing her during the IELTS speaking test.
Cô ấy bắt gặp anh ta nhìn chăm chú vào cô ấy trong bài thi nói IELTS.
It's considered inappropriate to be eyeballing others in a social setting.
Được coi là không phù hợp khi nhìn chăm chú vào người khác trong môi trường xã hội.
Are you eyeballing the examiner too much during the speaking section?
Bạn có đang nhìn chăm chú vào người chấm thi quá nhiều trong phần thi nói không?
Họ từ
Từ "eyeballing" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động nhìn chằm chằm một cách trực tiếp hoặc ước lượng một thứ gì đó mà không cần dùng đến công cụ đo lường. Trong bối cảnh đồng nghĩa, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh toán học hoặc kỹ thuật, nơi người ta ước tính kích thước hoặc khoảng cách bằng cách quan sát. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng.
Từ "eyeballing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "eye" kết hợp với động từ "ball", có nghĩa là quan sát hoặc định lượng bằng mắt thường. Latin gốc của từ "eye" là "oculus", thể hiện sự chú ý và chính xác trong quan sát. Lịch sử phát triển từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, sử dụng trong ngữ cảnh các lĩnh vực như kỹ thuật và thiết kế, diễn tả việc ước lượng một cách nhanh chóng mà không cần thước đo chính xác. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc đánh giá hoặc ước lượng từ cái nhìn ban đầu.
Từ "eyeballing" có tần suất xuất hiện thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả hành động ước lượng hoặc đánh giá bằng cảm quan. Trong ngữ cảnh khác, "eyeballing" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện việc quan sát một cách không chính thức, như trong phân tích dữ liệu hoặc thiết kế, nơi người ta ước đoán các kích thước hoặc giá trị mà không sử dụng công cụ.