Bản dịch của từ Fabricated trong tiếng Việt
Fabricated

Fabricated (Verb)
Many news articles fabricated stories to attract more readers and views.
Nhiều bài báo đã bịa đặt câu chuyện để thu hút độc giả và lượt xem.
They did not fabricate evidence during the social research project in 2022.
Họ đã không bịa đặt bằng chứng trong dự án nghiên cứu xã hội năm 2022.
Did the journalist fabricate details in the report about social issues?
Liệu nhà báo có bịa đặt chi tiết trong báo cáo về các vấn đề xã hội không?
The community fabricated a new playground from recycled materials last summer.
Cộng đồng đã chế tạo một sân chơi mới từ vật liệu tái chế mùa hè qua.
They did not fabricate stories about the local charity's impact.
Họ không chế tạo câu chuyện về tác động của tổ chức từ thiện địa phương.
Did the school fabricate a program to support local families in need?
Trường có chế tạo một chương trình để hỗ trợ các gia đình địa phương cần giúp đỡ không?
Để tạo ra hoặc sản xuất thứ gì đó bằng cách sử dụng một quy trình cụ thể.
To create or manufacture something using a specific process.
They fabricated a new social program for the local community center.
Họ đã chế tạo một chương trình xã hội mới cho trung tâm cộng đồng địa phương.
She did not fabricate stories about her experiences in the community.
Cô ấy không chế tạo những câu chuyện về trải nghiệm của mình trong cộng đồng.
Did they fabricate evidence to support their claims during the debate?
Họ có chế tạo bằng chứng để hỗ trợ các tuyên bố của mình trong cuộc tranh luận không?
Dạng động từ của Fabricated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fabricate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fabricated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fabricated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fabricates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fabricating |
Fabricated (Adjective)
The fabricated toys were sold at the local fair last weekend.
Những món đồ chơi được sản xuất đã được bán tại hội chợ địa phương tuần trước.
The report did not include any fabricated statistics about social issues.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ số liệu nào được sản xuất về các vấn đề xã hội.
Are the new social media profiles fabricated for marketing purposes?
Các hồ sơ mạng xã hội mới có phải được sản xuất cho mục đích tiếp thị không?
Được xây dựng hoặc sản xuất, đặc biệt theo cách nhân tạo.
Constructed or manufactured especially in an artificial manner.
The fabricated news story misled many people during the election.
Câu chuyện tin tức được chế tạo đã lừa dối nhiều người trong cuộc bầu cử.
The report did not include any fabricated statistics or false claims.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ số liệu nào được chế tạo hoặc tuyên bố sai.
Is this fabricated information affecting public trust in the media?
Thông tin được chế tạo này có ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng vào truyền thông không?
The fabricated news article misled many readers about the election results.
Bài báo tin tức bị làm giả đã đánh lừa nhiều độc giả về kết quả bầu cử.
Many people did not believe the fabricated stories on social media.
Nhiều người không tin vào những câu chuyện bị làm giả trên mạng xã hội.
Are the fabricated claims about the celebrity true or false?
Những tuyên bố bị làm giả về người nổi tiếng có đúng hay sai không?
Họ từ
Từ "fabricated" có nghĩa là được sản xuất hoặc tạo ra một cách giả mạo, thường liên quan đến việc chế tạo thông tin hoặc sự kiện không tồn tại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. Việc sử dụng từ này chủ yếu ở các lĩnh vực công nghiệp, phát triển sản phẩm và trong các thảo luận pháp lý khi đề cập đến những hành vi gian lận hoặc sai lệch sự thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


