Bản dịch của từ Fabricate trong tiếng Việt

Fabricate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fabricate(Verb)

fˈæbɹəkˌeit
fˈæbɹəkˌeit
01

Xây dựng hoặc sản xuất (một sản phẩm công nghiệp), đặc biệt là từ các bộ phận đã được chuẩn bị sẵn.

Construct or manufacture an industrial product especially from prepared components.

Ví dụ
02

Bịa ra (cái gì đó) để đánh lừa.

Invent something in order to deceive.

Ví dụ

Dạng động từ của Fabricate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fabricate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fabricated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fabricated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fabricates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fabricating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ