Bản dịch của từ Face value trong tiếng Việt
Face value

Face value (Noun)
The bond's face value is $1,000, issued by City Bank.
Giá trị danh nghĩa của trái phiếu là 1.000 đô la, do Ngân hàng Thành phố phát hành.
The stock's face value does not reflect its market price.
Giá trị danh nghĩa của cổ phiếu không phản ánh giá thị trường của nó.
Is the face value of this security $5,000 or $10,000?
Giá trị danh nghĩa của chứng khoán này là 5.000 đô la hay 10.000 đô la?
Giá trị hoặc ý nghĩa rõ ràng của một thứ gì đó trái ngược với giá trị thực của nó.
The apparent worth or significance of something as opposed to its true value.
Many people accept social media at face value without questioning its accuracy.
Nhiều người chấp nhận mạng xã hội mà không đặt câu hỏi về độ chính xác.
Social issues cannot be understood at face value; deeper analysis is needed.
Các vấn đề xã hội không thể hiểu chỉ qua bề ngoài; cần phân tích sâu hơn.
Do you think we should take news headlines at face value?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tin vào tiêu đề tin tức không?
The face value of a dollar bill is one dollar.
Giá trị danh nghĩa của một tờ đô la là một đô la.
The face value does not reflect its actual worth in society.
Giá trị danh nghĩa không phản ánh giá trị thực của nó trong xã hội.
What is the face value of a five-dollar note?
Giá trị danh nghĩa của tờ năm đô la là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp