Bản dịch của từ Face value trong tiếng Việt

Face value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Face value (Noun)

feɪs vˈælju
feɪs vˈælju
01

Giá trị danh nghĩa của một chứng khoán được nêu bởi người phát hành.

The nominal value of a security stated by the issuer.

Ví dụ

The bond's face value is $1,000, issued by City Bank.

Giá trị danh nghĩa của trái phiếu là 1.000 đô la, do Ngân hàng Thành phố phát hành.

The stock's face value does not reflect its market price.

Giá trị danh nghĩa của cổ phiếu không phản ánh giá thị trường của nó.

Is the face value of this security $5,000 or $10,000?

Giá trị danh nghĩa của chứng khoán này là 5.000 đô la hay 10.000 đô la?

02

Giá trị hoặc ý nghĩa rõ ràng của một thứ gì đó trái ngược với giá trị thực của nó.

The apparent worth or significance of something as opposed to its true value.

Ví dụ

Many people accept social media at face value without questioning its accuracy.

Nhiều người chấp nhận mạng xã hội mà không đặt câu hỏi về độ chính xác.

Social issues cannot be understood at face value; deeper analysis is needed.

Các vấn đề xã hội không thể hiểu chỉ qua bề ngoài; cần phân tích sâu hơn.

Do you think we should take news headlines at face value?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tin vào tiêu đề tin tức không?

03

Giá trị được in trên mặt trước của đồng xu, tiền giấy, hoặc tiền tệ khác.

The value printed on the front of a coin, note, or other currency.

Ví dụ

The face value of a dollar bill is one dollar.

Giá trị danh nghĩa của một tờ đô la là một đô la.

The face value does not reflect its actual worth in society.

Giá trị danh nghĩa không phản ánh giá trị thực của nó trong xã hội.

What is the face value of a five-dollar note?

Giá trị danh nghĩa của tờ năm đô la là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/face value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Face value

Không có idiom phù hợp