Bản dịch của từ Factory staff trong tiếng Việt

Factory staff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factory staff (Noun)

fˈæktɚi stˈæf
fˈæktɚi stˈæf
01

Nhóm người được thuê làm việc trong một nhà máy.

The group of people employed to work in a factory.

Ví dụ

The factory staff worked overtime during the holiday season last year.

Nhân viên nhà máy đã làm thêm giờ trong mùa lễ năm ngoái.

The factory staff do not receive enough training for their tasks.

Nhân viên nhà máy không nhận đủ đào tạo cho công việc của họ.

How many factory staff are employed at the new production line?

Có bao nhiêu nhân viên nhà máy được tuyển dụng cho dây chuyền sản xuất mới?

02

Nhân sự chịu trách nhiệm cho các hoạt động trong một cơ sở sản xuất.

Personnel responsible for the operations within a production facility.

Ví dụ

The factory staff worked overtime during the holiday season last year.

Nhân viên nhà máy đã làm thêm giờ trong mùa lễ hội năm ngoái.

The factory staff did not receive training on safety procedures.

Nhân viên nhà máy không được đào tạo về quy trình an toàn.

Did the factory staff complete the production on time last month?

Nhân viên nhà máy có hoàn thành sản xuất đúng hạn vào tháng trước không?

03

Nhân viên tham gia vào quá trình sản xuất hàng hóa.

Employees engaged in the manufacturing process of goods.

Ví dụ

The factory staff worked overtime during the holiday season to meet demand.

Nhân viên nhà máy đã làm thêm giờ trong mùa lễ để đáp ứng nhu cầu.

The factory staff do not receive enough training for their jobs.

Nhân viên nhà máy không nhận đủ đào tạo cho công việc của họ.

How many factory staff are employed at the new production site?

Có bao nhiêu nhân viên nhà máy được tuyển dụng tại địa điểm sản xuất mới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Factory staff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Factory staff

Không có idiom phù hợp