Bản dịch của từ Factory staff trong tiếng Việt
Factory staff

Factory staff (Noun)
The factory staff worked overtime during the holiday season last year.
Nhân viên nhà máy đã làm thêm giờ trong mùa lễ năm ngoái.
The factory staff do not receive enough training for their tasks.
Nhân viên nhà máy không nhận đủ đào tạo cho công việc của họ.
How many factory staff are employed at the new production line?
Có bao nhiêu nhân viên nhà máy được tuyển dụng cho dây chuyền sản xuất mới?
Nhân sự chịu trách nhiệm cho các hoạt động trong một cơ sở sản xuất.
Personnel responsible for the operations within a production facility.
The factory staff worked overtime during the holiday season last year.
Nhân viên nhà máy đã làm thêm giờ trong mùa lễ hội năm ngoái.
The factory staff did not receive training on safety procedures.
Nhân viên nhà máy không được đào tạo về quy trình an toàn.
Did the factory staff complete the production on time last month?
Nhân viên nhà máy có hoàn thành sản xuất đúng hạn vào tháng trước không?
Nhân viên tham gia vào quá trình sản xuất hàng hóa.
Employees engaged in the manufacturing process of goods.
The factory staff worked overtime during the holiday season to meet demand.
Nhân viên nhà máy đã làm thêm giờ trong mùa lễ để đáp ứng nhu cầu.
The factory staff do not receive enough training for their jobs.
Nhân viên nhà máy không nhận đủ đào tạo cho công việc của họ.
How many factory staff are employed at the new production site?
Có bao nhiêu nhân viên nhà máy được tuyển dụng tại địa điểm sản xuất mới?