Bản dịch của từ Facts trong tiếng Việt
Facts

Facts (Noun)
Số nhiều của sự thật.
Plural of fact.
Facts are important in IELTS writing to support your arguments.
Sự thật quan trọng trong viết IELTS để hỗ trợ luận điểm của bạn.
She often ignores facts and relies on personal opinions instead.
Cô ấy thường phớt lờ sự thật và dựa vào ý kiến cá nhân thay vào đó.
Do you think presenting facts is crucial in IELTS speaking tasks?
Bạn có nghĩ việc trình bày sự thật quan trọng trong các bài nói IELTS không?
Dạng danh từ của Facts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fact | Facts |
Họ từ
Từ "facts" trong tiếng Anh có nghĩa là những thông tin hoặc sự kiện đã được xác nhận là đúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể chịu ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa. "Facts" thường được dùng trong các bài luận, báo cáo và thảo luận khoa học để nhấn mạnh tính xác thực của thông tin và để hỗ trợ cho các lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Facts
Nắm rõ sự thật
To have an understanding of the real facts.
It's important to get the facts straight before spreading rumors.
Quan trọng phải hiểu rõ sự thật trước khi lan truyền tin đồn.
Thành ngữ cùng nghĩa: have the facts straight...
The facts of life
Sự thật mất lòng/ Đời không như là mơ
The truth about the unpleasant ways that the world works.
She learned the facts of life after facing financial struggles.
Cô ấy học được sự thật về cuộc sống sau khi đối mặt với khó khăn tài chính.