Bản dịch của từ Fader trong tiếng Việt

Fader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fader (Noun)

fˈeɪdɚ
fˈeɪdəɹ
01

Một thiết bị dùng để tăng và giảm âm lượng.

A device used to raise and lower sound volume.

Ví dụ

The sound engineer adjusted the fader to increase the volume.

Kỹ sư âm thanh điều chỉnh bộ điều chỉnh âm lên để tăng âm lượng.

Don't forget to use the fader when speaking at the IELTS exam.

Đừng quên sử dụng bộ điều chỉnh khi nói tại kỳ thi IELTS.

Is the fader on the microphone working properly for your presentation?

Bộ điều chỉnh trên micro có hoạt động đúng cách cho bài thuyết trình của bạn không?

02

(đồ họa máy tính) một chương trình hoặc thuật toán làm mờ màu.

Computer graphics a program or algorithm for fading out colors.

Ví dụ

The fader effect is commonly used in video editing software.

Hiệu ứng fader thường được sử dụng trong phần mềm chỉnh sửa video.

Some people find the fader feature confusing and unnecessary.

Một số người thấy tính năng fader rắc rối và không cần thiết.

Is the fader tool available in the latest version of the software?

Công cụ fader có sẵn trong phiên bản mới nhất của phần mềm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fader/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fader

Không có idiom phù hợp