Bản dịch của từ Fader trong tiếng Việt
Fader

Fader (Noun)
The sound engineer adjusted the fader to increase the volume.
Kỹ sư âm thanh điều chỉnh bộ điều chỉnh âm lên để tăng âm lượng.
Don't forget to use the fader when speaking at the IELTS exam.
Đừng quên sử dụng bộ điều chỉnh khi nói tại kỳ thi IELTS.
Is the fader on the microphone working properly for your presentation?
Bộ điều chỉnh trên micro có hoạt động đúng cách cho bài thuyết trình của bạn không?
The fader effect is commonly used in video editing software.
Hiệu ứng fader thường được sử dụng trong phần mềm chỉnh sửa video.
Some people find the fader feature confusing and unnecessary.
Một số người thấy tính năng fader rắc rối và không cần thiết.
Is the fader tool available in the latest version of the software?
Công cụ fader có sẵn trong phiên bản mới nhất của phần mềm không?
Fader là một thuật ngữ trong âm nhạc, chỉ thiết bị điều chỉnh âm lượng hoặc tần số trong bảng trộn âm thanh. Fader thường có dạng cần gạt cho phép người dùng tăng hoặc giảm mức âm thanh một cách mượt mà và chính xác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với nhấn mạnh từ có thể thay đổi. Fader là công cụ thiết yếu trong sản xuất âm nhạc và phát sóng.
Từ "fader" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to fade", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferrer" có nghĩa là "để chuyển động, để mất dần". Trong lịch sử, "fader" được sử dụng để chỉ thiết bị điều chỉnh âm thanh, nhằm làm giảm sự rõ ràng hoặc âm lượng của âm thanh. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngành âm nhạc và công nghệ âm thanh để chỉ công cụ giúp điều chỉnh mức độ âm thanh, phản ánh sự thay đổi dần dần trong cảm giác âm nhạc.
Từ "fader" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến ngữ pháp và từ vựng. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc và kỹ thuật âm thanh, nơi mà việc điều chỉnh âm lượng thông qua thiết bị fader là phổ biến. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến ánh sáng và video, khi bàn về các hiệu ứng chuyển tiếp. Việc hiểu biết về từ này có thể hữu ích cho sinh viên trong các bài kiểm tra liên quan đến nghệ thuật và công nghệ.