Bản dịch của từ Fall away trong tiếng Việt
Fall away

Fall away (Adjective)
Có xu hướng giảm quy mô, mức độ nghiêm trọng hoặc tầm quan trọng.
Tending to decrease in size severity or importance.
Social interactions tend to fall away during long periods of isolation.
Các tương tác xã hội có xu hướng giảm đi trong thời gian cô lập dài.
Social connections do not fall away easily during tough times.
Các mối quan hệ xã hội không dễ dàng giảm đi trong thời gian khó khăn.
Why do social activities fall away in winter months?
Tại sao các hoạt động xã hội lại giảm đi vào mùa đông?
Fall away (Noun)
Sự suy giảm về chất lượng, tầm quan trọng hoặc quyền lực.
A decline in quality importance or power.
Many communities see their traditions fall away over time.
Nhiều cộng đồng thấy truyền thống của họ phai nhạt theo thời gian.
The importance of family values does not fall away in society.
Tầm quan trọng của giá trị gia đình không phai nhạt trong xã hội.
Why do some cultures allow their customs to fall away?
Tại sao một số nền văn hóa lại để phong tục của họ phai nhạt?
Fall away (Verb)
Giảm hoặc giảm đáng kể.
To decrease or decline significantly.
Trust in politicians has fallen away in recent years.
Niềm tin vào các chính trị gia đã giảm sút trong những năm gần đây.
People do not fall away from community activities anymore.
Mọi người không còn giảm tham gia vào các hoạt động cộng đồng nữa.
Has support for social programs fallen away since 2020?
Liệu sự ủng hộ cho các chương trình xã hội đã giảm sút từ năm 2020?
Cụm động từ "fall away" có nghĩa là giảm sút, biến mất hoặc không còn tồn tại nữa theo thời gian. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "fall away" để miêu tả sự suy giảm hoặc mất mát. Trong ngữ cảnh, cụm này thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học để chỉ sự giảm sút của cảm xúc hoặc sự chú ý.
Cụm từ "fall away" có nguồn gốc từ các động từ tiếng Anh cổ, trong đó "fall" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "fallere", nghĩa là "đánh lừa". "Away" có nguồn gốc từ tiếng Old English "āwa", có nghĩa là "xa, cách xa". Trong lịch sử, "fall away" được sử dụng để chỉ sự rời bỏ hoặc xa lánh một cái gì đó. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để diễn tả việc mất đi hoặc không còn tồn tại, phản ánh sự chuyển biến của ý nghĩa từ một hành động cụ thể đến trạng thái rời bỏ.
Cụm từ "fall away" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh cuộc sống hằng ngày, "fall away" thường được dùng để chỉ sự giảm sút, biến mất hoặc không còn duy trì một cái gì đó, chẳng hạn như sự quan tâm, tình bạn hay sức khỏe. Ngữ cảnh thường gặp bao gồm mô tả sự thay đổi trong mối quan hệ hoặc tình trạng sức khỏe cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp