Bản dịch của từ Fall away trong tiếng Việt

Fall away

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall away (Adjective)

fɑl əwˈeɪ
fɑl əwˈeɪ
01

Có xu hướng giảm quy mô, mức độ nghiêm trọng hoặc tầm quan trọng.

Tending to decrease in size severity or importance.

Ví dụ

Social interactions tend to fall away during long periods of isolation.

Các tương tác xã hội có xu hướng giảm đi trong thời gian cô lập dài.

Social connections do not fall away easily during tough times.

Các mối quan hệ xã hội không dễ dàng giảm đi trong thời gian khó khăn.

Why do social activities fall away in winter months?

Tại sao các hoạt động xã hội lại giảm đi vào mùa đông?

Fall away (Noun)

fɑl əwˈeɪ
fɑl əwˈeɪ
01

Sự suy giảm về chất lượng, tầm quan trọng hoặc quyền lực.

A decline in quality importance or power.

Ví dụ

Many communities see their traditions fall away over time.

Nhiều cộng đồng thấy truyền thống của họ phai nhạt theo thời gian.

The importance of family values does not fall away in society.

Tầm quan trọng của giá trị gia đình không phai nhạt trong xã hội.

Why do some cultures allow their customs to fall away?

Tại sao một số nền văn hóa lại để phong tục của họ phai nhạt?

Fall away (Verb)

fɑl əwˈeɪ
fɑl əwˈeɪ
01

Giảm hoặc giảm đáng kể.

To decrease or decline significantly.

Ví dụ

Trust in politicians has fallen away in recent years.

Niềm tin vào các chính trị gia đã giảm sút trong những năm gần đây.

People do not fall away from community activities anymore.

Mọi người không còn giảm tham gia vào các hoạt động cộng đồng nữa.

Has support for social programs fallen away since 2020?

Liệu sự ủng hộ cho các chương trình xã hội đã giảm sút từ năm 2020?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall away

Không có idiom phù hợp