Bản dịch của từ Fall on stony ground trong tiếng Việt
Fall on stony ground
Fall on stony ground (Phrase)
Many social programs fall on stony ground without community support.
Nhiều chương trình xã hội không có sự hỗ trợ của cộng đồng.
The new policy did not fall on stony ground in our town.
Chính sách mới không bị coi thường ở thị trấn của chúng tôi.
Why do some initiatives fall on stony ground in society?
Tại sao một số sáng kiến lại không được coi trọng trong xã hội?
Bị phớt lờ hoặc không được công nhận.
To be ignored or not acknowledged.
Many social initiatives fall on stony ground in our community.
Nhiều sáng kiến xã hội bị bỏ qua trong cộng đồng của chúng ta.
The proposal for new parks did not fall on stony ground.
Đề xuất xây dựng công viên mới không bị bỏ qua.
Why do some social issues fall on stony ground?
Tại sao một số vấn đề xã hội bị bỏ qua?
Gặp phải một tình huống mà không có nhiều sự hỗ trợ hoặc lòng trắc ẩn.
To meet a situation where there is little support or compassion.
Many social programs fall on stony ground without government funding.
Nhiều chương trình xã hội gặp khó khăn khi không có ngân sách chính phủ.
The community's efforts do not fall on stony ground anymore.
Nỗ lực của cộng đồng không còn bị lãng quên nữa.
Do social initiatives often fall on stony ground in your area?
Các sáng kiến xã hội có thường bị lãng quên ở khu vực của bạn không?