Bản dịch của từ Falloff trong tiếng Việt

Falloff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Falloff (Noun)

fˈɔlɔf
fˈɔlɔf
01

Sự suy giảm hoặc sụt giảm đột ngột, đặc biệt là về hiệu suất hoặc giá trị.

A sudden decline or drop especially in performance or value.

Ví dụ

The falloff in social media engagement was unexpected.

Sự suy giảm trong tương tác trên mạng xã hội là không mong đợi.

There was no falloff in attendance at the social event.

Không có sự suy giảm nào trong việc tham dự sự kiện xã hội.

Did you notice a falloff in the social media followers?

Bạn có nhận thấy sự suy giảm trong số lượng người theo dõi trên mạng xã hội không?

The falloff in voter turnout was unexpected.

Sự giảm sút trong lượng cử tri là không mong đợi.

There was no falloff in donations for the charity event.

Không có sự suy giảm nào trong số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện.

Falloff (Verb)

ˈfæ.lɔf
ˈfæ.lɔf
01

Giảm đi hoặc giảm đáng kể.

To diminish or decrease significantly.

Ví dụ

The falloff in social interactions affected her mental health negatively.

Sự suy giảm trong giao tiếp xã hội đã ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của cô ấy.

She didn't notice any falloff in the number of friends she had.

Cô ấy không nhận thấy sự suy giảm nào trong số lượng bạn bè cô ấy có.

Did the falloff in social activities impact your IELTS writing preparation?

Sự suy giảm trong các hoạt động xã hội có ảnh hưởng đến việc chuẩn bị viết IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/falloff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Falloff

Không có idiom phù hợp