Bản dịch của từ Falloff trong tiếng Việt
Falloff

Falloff (Noun)
Sự suy giảm hoặc sụt giảm đột ngột, đặc biệt là về hiệu suất hoặc giá trị.
A sudden decline or drop especially in performance or value.
The falloff in social media engagement was unexpected.
Sự suy giảm trong tương tác trên mạng xã hội là không mong đợi.
There was no falloff in attendance at the social event.
Không có sự suy giảm nào trong việc tham dự sự kiện xã hội.
Did you notice a falloff in the social media followers?
Bạn có nhận thấy sự suy giảm trong số lượng người theo dõi trên mạng xã hội không?
The falloff in voter turnout was unexpected.
Sự giảm sút trong lượng cử tri là không mong đợi.
There was no falloff in donations for the charity event.
Không có sự suy giảm nào trong số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện.
Falloff (Verb)
Giảm đi hoặc giảm đáng kể.
To diminish or decrease significantly.
The falloff in social interactions affected her mental health negatively.
Sự suy giảm trong giao tiếp xã hội đã ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của cô ấy.
She didn't notice any falloff in the number of friends she had.
Cô ấy không nhận thấy sự suy giảm nào trong số lượng bạn bè cô ấy có.
Did the falloff in social activities impact your IELTS writing preparation?
Sự suy giảm trong các hoạt động xã hội có ảnh hưởng đến việc chuẩn bị viết IELTS của bạn không?
Họ từ
"Falloff" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự giảm sút, suy giảm hay giảm bớt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc thương mại để chỉ sự sụt giảm trong doanh thu hoặc hiệu suất. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "decline", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "falloff" được sử dụng phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất; "falloff" ít gặp trong văn viết chính thức.
Từ "falloff" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "fall" (ngã, rơi) và "off" (ngã xuống). Tiếng Latin gốc của "fall" là "fallere", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "không giữ được". Trong lịch sử, "falloff" mô tả sự giảm sút hay mất mát về số lượng hoặc chất lượng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh hoặc khoa học để chỉ sự suy giảm trong sản xuất hoặc hiệu suất.
Từ "falloff" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "falloff" thường được sử dụng để mô tả sự giảm sút hoặc suy giảm, có thể liên quan đến các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và môi trường. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống miêu tả hiện tượng tiêu cực, ví dụ như sự sụt giảm doanh thu hay hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp