Bản dịch của từ False face trong tiếng Việt
False face

False face (Idiom)
Vẻ ngoài lừa dối; chiếc mặt nạ che giấu cảm xúc thật của một người.
A deceptive appearance a mask that hides ones true feelings.
She wore a false face to hide her disappointment in the result.
Cô ấy đã đeo mặt nạ để che giấu sự thất vọng của mình.
He couldn't keep up the false face for long and eventually broke down.
Anh ấy không thể giữ vẻ mặt giả dối lâu và cuối cùng đã đổ vỡ.
Did you notice his false face during the interview last week?
Bạn có nhận ra vẻ mặt giả dối của anh ấy trong cuộc phỏng vấn tuần trước không?
Một cách để che giấu cảm xúc hoặc ý định thực sự.
A way of concealing true emotions or intentions.
She put on a false face to hide her disappointment.
Cô ấy đeo mặt nạ để che giấu sự thất vọng của mình.
He never shows a false face, always honest in his opinions.
Anh ấy không bao giờ thể hiện một khuôn mặt giả dối, luôn trung thực trong ý kiến của mình.
Did they notice her false face during the meeting last week?
Họ có nhận ra khuôn mặt giả dối của cô ấy trong cuộc họp tuần trước không?
She put on a false face to hide her disappointment.
Cô ấy đặt ra một khuôn mặt giả để che giấu sự thất vọng của mình.
He never shows a false face, always honest and genuine.
Anh ấy không bao giờ thể hiện một khuôn mặt giả, luôn trung thực và chân thành.
Did you notice her false face during the meeting yesterday?
Bạn có nhận ra khuôn mặt giả của cô ấy trong cuộc họp hôm qua không?
"False face" là một cụm từ chỉ một lớp mặt nạ hoặc biểu cảm giả dối được sử dụng để ngụy trang cảm xúc thật hoặc bản chất con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn học và tâm lý học để mô tả sự giả dối trong hành vi hoặc thái độ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau do khác biệt về trọng âm và ngữ điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "false face" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "false" có nguồn gốc từ tiếng Latin "falsus" nghĩa là "giả mạo" hoặc "sai lầm". "Face" xuất phát từ Latin "facies", biểu thị cho bề ngoài hoặc diện mạo. Kết hợp lại, "false face" diễn tả một hình thức xuất hiện không thật, thể hiện sự giả dối hoặc che đậy bản chất thật của con người. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc thể hiện một dạng diện mạo không trung thực trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý học.
Cụm từ "false face" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ sử dụng chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc, nhân cách giả tạo hoặc sự giả mạo trong giao tiếp xã hội. Trong các văn bản nghiên cứu tâm lý hoặc xã hội học, thuật ngữ này thường xuyên được dùng để mô tả sự không trung thực hoặc bản chất đằng sau vẻ bề ngoài. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, nơi mà các tác phẩm thể hiện khía cạnh giả tạo của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp