Bản dịch của từ False witness trong tiếng Việt
False witness

False witness (Noun)
Một người cố tình cung cấp thông tin sai lệch tại tòa án của pháp luật.
A person who deliberately gives false information in a court of law.
The false witness harmed the trial's outcome for the defendant, John Smith.
Người làm chứng giả đã gây hại cho kết quả phiên tòa của bị cáo, John Smith.
A false witness does not help the justice system in society.
Một người làm chứng giả không giúp ích cho hệ thống tư pháp trong xã hội.
Can a false witness face legal consequences for their actions?
Liệu một người làm chứng giả có phải đối mặt với hậu quả pháp lý không?
False witness (Verb)
Cung cấp thông tin sai lệch trước tòa án.
To give false information in a court of law.
John testified as a false witness during the trial last week.
John đã làm chứng là nhân chứng giả trong phiên tòa tuần trước.
The lawyer proved that she was not a false witness.
Luật sư đã chứng minh rằng cô ấy không phải là nhân chứng giả.
Did the jury believe he was a false witness in court?
Bồi thẩm đoàn có tin rằng anh ta là nhân chứng giả trong phiên tòa không?
False witness (Idiom)
He was accused of being a false witness in the trial.
Anh ta bị cáo buộc là nhân chứng giả trong phiên tòa.
She did not want to be a false witness against her friend.
Cô ấy không muốn là nhân chứng giả chống lại bạn mình.
Could he be a false witness in this social justice case?
Liệu anh ta có phải là nhân chứng giả trong vụ công lý xã hội này không?
"False witness" là một thuật ngữ pháp lý, chỉ hành vi cung cấp thông tin sai lệch hoặc không chính xác trong một phiên tòa hoặc trong các thủ tục pháp lý khác, nhằm mục đích làm sai lệch sự thật. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, từ ngữ có thể được sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý; tức là, nó có thể chỉ các hành vi gây thiệt hại cho người khác thông qua việc khai báo sai sự thật.
Cụm từ "false witness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "falsus" nghĩa là "giả dối" và "testis" nghĩa là "nhân chứng". Trong văn bản pháp lý và tôn giáo, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành vi khai báo sai sự thật trong bối cảnh chứng thực. Trong Kinh Thánh, việc này đặc biệt nghiêm trọng và bị coi là tội lỗi. Ngày nay, "false witness" ám chỉ việc cung cấp thông tin sai lệch nhằm mục đích lừa dối, phản ánh tính chất không trung thực trong việc chứng minh.
"Cảm tình giả" là một cụm từ thuộc lĩnh vực pháp lý, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến kiện tụng hoặc điều tra hình sự. Trong bối cảnh IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các phần đọc và nghe khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc đạo đức. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS là khá thấp, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến luật hoặc đạo đức, nhưng lại thường gặp trong các bài báo hoặc tài liệu nghiên cứu về hệ thống tư pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp