Bản dịch của từ False witness trong tiếng Việt

False witness

Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

False witness (Noun)

fɑls wˈɪtnɪs
fɑls wˈɪtnɪs
01

Một người cố tình cung cấp thông tin sai lệch tại tòa án của pháp luật.

A person who deliberately gives false information in a court of law.

Ví dụ

The false witness harmed the trial's outcome for the defendant, John Smith.

Người làm chứng giả đã gây hại cho kết quả phiên tòa của bị cáo, John Smith.

A false witness does not help the justice system in society.

Một người làm chứng giả không giúp ích cho hệ thống tư pháp trong xã hội.

Can a false witness face legal consequences for their actions?

Liệu một người làm chứng giả có phải đối mặt với hậu quả pháp lý không?

False witness (Verb)

fɑls wˈɪtnɪs
fɑls wˈɪtnɪs
01

Cung cấp thông tin sai lệch trước tòa án.

To give false information in a court of law.

Ví dụ

John testified as a false witness during the trial last week.

John đã làm chứng là nhân chứng giả trong phiên tòa tuần trước.

The lawyer proved that she was not a false witness.

Luật sư đã chứng minh rằng cô ấy không phải là nhân chứng giả.

Did the jury believe he was a false witness in court?

Bồi thẩm đoàn có tin rằng anh ta là nhân chứng giả trong phiên tòa không?

False witness (Idiom)

ˈfɔlˈswɪt.nəs
ˈfɔlˈswɪt.nəs
01

Để cung cấp lời khai hoặc bằng chứng sai.

To provide false testimony or evidence.

Ví dụ

He was accused of being a false witness in the trial.

Anh ta bị cáo buộc là nhân chứng giả trong phiên tòa.

She did not want to be a false witness against her friend.

Cô ấy không muốn là nhân chứng giả chống lại bạn mình.

Could he be a false witness in this social justice case?

Liệu anh ta có phải là nhân chứng giả trong vụ công lý xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/false witness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with False witness

Không có idiom phù hợp