Bản dịch của từ Falsie trong tiếng Việt
Falsie
Falsie (Noun)
Many women wear a falsie to enhance their appearance at parties.
Nhiều phụ nữ mặc falsie để làm nổi bật vẻ ngoài tại bữa tiệc.
Some women do not feel confident wearing a falsie in public.
Một số phụ nữ không cảm thấy tự tin khi mặc falsie ở nơi công cộng.
Do you think a falsie boosts women's confidence in social settings?
Bạn có nghĩ rằng falsie giúp phụ nữ tự tin hơn trong các tình huống xã hội không?
Falsie (Adjective)
Giả mạo; giả mạo; giả tạo.
Some influencers promote falsie products to gain more followers online.
Một số người ảnh hưởng quảng bá sản phẩm giả mạo để thu hút người theo dõi.
Not all social media trends are based on falsie information.
Không phải tất cả các xu hướng mạng xã hội đều dựa trên thông tin giả.
Are those luxury brands selling falsie items to consumers?
Có phải những thương hiệu xa xỉ đó đang bán hàng giả cho người tiêu dùng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp