Bản dịch của từ Falsie trong tiếng Việt
Falsie

Falsie (Noun)
Many women wear a falsie to enhance their appearance at parties.
Nhiều phụ nữ mặc falsie để làm nổi bật vẻ ngoài tại bữa tiệc.
Some women do not feel confident wearing a falsie in public.
Một số phụ nữ không cảm thấy tự tin khi mặc falsie ở nơi công cộng.
Do you think a falsie boosts women's confidence in social settings?
Bạn có nghĩ rằng falsie giúp phụ nữ tự tin hơn trong các tình huống xã hội không?
Falsie (Adjective)
Giả mạo; giả mạo; giả tạo.
Some influencers promote falsie products to gain more followers online.
Một số người ảnh hưởng quảng bá sản phẩm giả mạo để thu hút người theo dõi.
Not all social media trends are based on falsie information.
Không phải tất cả các xu hướng mạng xã hội đều dựa trên thông tin giả.
Are those luxury brands selling falsie items to consumers?
Có phải những thương hiệu xa xỉ đó đang bán hàng giả cho người tiêu dùng không?
Từ "falsie" là thuật ngữ không chính thức trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ các mảnh ngực giả hoặc sản phẩm hỗ trợ nâng ngực, chủ yếu là trong ngành công nghiệp thời trang và làm đẹp. Từ này có nguồn gốc từ "false" (giả) và thường chứa yếu tố tháo lắp. Ở cả Anh và Mỹ, "falsies" được chấp nhận, nhưng sự phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, với người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức và thơ mộng hơn là trong văn bản chính thức.
Từ "falsie" có nguồn gốc từ tiếng Latin "falsus", có nghĩa là "giả" hoặc "sai". Chữ “falsus” đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và liên quan đến các khía cạnh của sự không chân thật hoặc đánh lừa. Từ "falsie" ngày nay được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thời trang, đặc biệt để chỉ các sản phẩm tạo hình dáng giả cho ngực, cho thấy một tiến trình kéo dài từ nghĩa gốc về sự giả dối đến một hình thức làm đẹp hiện đại.
Từ "falsie" (chỉ các mảnh đệm ngực giả) không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, vì nó chủ yếu thuộc về lĩnh vực thời trang và làm đẹp, không thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trang phục, thẩm mỹ, và sự tự tin của phụ nữ. Tuy nhiên, độ sử dụng không cao trong văn phong chính thức hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp