Bản dịch của từ Falsified trong tiếng Việt
Falsified

Falsified (Verb)
The report falsified data to mislead the public about crime rates.
Báo cáo đã làm giả dữ liệu để lừa dối công chúng về tỉ lệ tội phạm.
They did not falsify evidence during the investigation of the scandal.
Họ đã không làm giả chứng cứ trong cuộc điều tra về vụ bê bối.
Did the company falsify its financial statements last year?
Công ty đã làm giả báo cáo tài chính của mình vào năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Falsified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Falsify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Falsified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Falsified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Falsifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Falsifying |
Falsified (Adjective)
The report contained falsified data about unemployment rates in 2022.
Báo cáo chứa dữ liệu giả mạo về tỷ lệ thất nghiệp năm 2022.
Many people believe the news is not falsified at all.
Nhiều người tin rằng tin tức không hề bị giả mạo.
Is it true that some advertisements use falsified images to attract customers?
Có đúng là một số quảng cáo sử dụng hình ảnh giả mạo để thu hút khách hàng không?
Họ từ
Từ "falsified" là hình thức quá khứ của động từ "falsify", có nghĩa là làm giả hoặc xuyên tạc thông tin, tài liệu. Trong tiếng Anh, từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh để chỉ hành vi gian lận. Ở cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "falsified" có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như việc áp dụng nó trong các quy định pháp lý có thể tuỳ thuộc vào hệ thống luật pháp từng quốc gia.
Từ "falsified" có nguồn gốc từ động từ Latin "falsificare", nghĩa là "làm giả". "Falsificare" được hình thành từ gốc "falsus", có nghĩa là "giả mạo" hoặc "sai lệch". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng để mô tả hành động làm biến đổi sự thật hay thông tin nhằm mục đích lừa gạt. Hiện nay, "falsified" được dùng để chỉ những tài liệu, chứng cứ hoặc thông tin đã bị chỉnh sửa một cách sai lệch, phục vụ cho các mưu đồ không chính đáng.
Từ "falsified" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi ngữ cảnh liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc tài liệu. Trong IELTS Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Trong các tình huống hàng ngày, "falsified" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chứng từ giả mạo, hồ sơ tài chính, hoặc các thông tin không chính xác nhằm dẫn dắt sai lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp