Bản dịch của từ Familiarizing trong tiếng Việt
Familiarizing

Familiarizing (Verb)
I am familiarizing myself with social media trends for my IELTS exam.
Tôi đang làm quen với các xu hướng mạng xã hội cho kỳ thi IELTS.
She is not familiarizing her friends with the new social platform.
Cô ấy không làm quen bạn bè với nền tảng xã hội mới.
Are you familiarizing your classmates with the IELTS speaking topics?
Bạn có đang làm quen các bạn cùng lớp với các chủ đề nói IELTS không?
Dạng động từ của Familiarizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Familiarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Familiarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Familiarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Familiarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Familiarizing |
Familiarizing (Adjective)
Làm cho ai đó học hoặc hiểu điều gì đó.
Familiarizing new members with social rules is essential for our group.
Việc giúp các thành viên mới hiểu quy tắc xã hội rất quan trọng.
They are not familiarizing themselves with the community's traditions.
Họ không tìm hiểu về các truyền thống của cộng đồng.
Are you familiarizing yourself with local social events this month?
Bạn có đang tìm hiểu về các sự kiện xã hội địa phương tháng này không?
Họ từ
Từ “familiarizing” được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó quen thuộc hoặc hiểu biết về một chủ đề, tình huống hoặc đối tượng nhất định. Đây là dạng động từ hiện tại phân từ của “familiarize.” Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm gần như tương tự, nhưng có thể khác nhau ở một số sắc thái về cách sử dụng trong văn phong. “Familiarizing” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đào tạo và phát triển cá nhân.
Từ "familiarizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "familiaris", nghĩa là "thuộc về gia đình" hoặc "thân thuộc". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "familiariser", chỉ hành động làm cho ai đó quen thuộc với điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "familiarizing" ám chỉ quá trình giúp một người hoặc một nhóm có năng lực nhận thức và làm quen với thông tin, khái niệm hoặc môi trường mới, thể hiện bản chất kết nối và thích ứng của con người.
Từ "familiarizing" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng và khái niệm mới. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quá trình làm quen với kiến thức hoặc môi trường mới. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục và đào tạo, nơi việc làm quen với quy trình hoặc công nghệ mới là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



