Bản dịch của từ Family planning trong tiếng Việt
Family planning

Family planning (Phrase)
Việc thực hành kiểm soát số lượng trẻ em trong một gia đình và khoảng cách giữa các lần sinh của chúng, đặc biệt bằng các biện pháp tránh thai nhân tạo hoặc triệt sản tự nguyện.
The practice of controlling the number of children in a family and the intervals between their births particularly by means of artificial contraception or voluntary sterilization.
Family planning helps couples manage their children's future effectively.
Kế hoạch hóa gia đình giúp các cặp đôi quản lý tương lai của con cái.
Many families do not practice family planning in rural areas.
Nhiều gia đình không thực hiện kế hoạch hóa gia đình ở vùng nông thôn.
Is family planning important for reducing poverty in society?
Kế hoạch hóa gia đình có quan trọng trong việc giảm nghèo trong xã hội không?
Kế hoạch hóa gia đình (family planning) là một khái niệm liên quan đến việc kiểm soát sự sinh sản nhằm đảm bảo sức khỏe và phúc lợi cho các cá nhân và gia đình. Kế hoạch này bao gồm các biện pháp như sử dụng biện pháp tránh thai, giáo dục về sức khỏe sinh sản và tư vấn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, nó thường liên quan nhiều hơn đến dịch vụ y tế và hỗ trợ xã hội.
Thuật ngữ "family planning" có nguồn gốc từ tiếng Latinh “familia” có nghĩa là gia đình, và “plan” từ tiếng Pháp có nguồn gốc từ “planer” nghĩa là vạch ra, hoạch định. Khái niệm này phát triển trong thế kỷ 20, tập trung vào việc kiểm soát sinh sản và sắp xếp các nguồn lực gia đình. Ngày nay, "family planning" không chỉ bao hàm việc quản lý số lượng con cái mà còn nhấn mạnh đến sức khỏe sinh sản và quyền lợi của mỗi cá nhân trong gia đình.
"Family planning" là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề xã hội và sức khỏe. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này tương đối cao, khi thí sinh được yêu cầu thảo luận về các vấn đề dân số, quyền lợi của phụ nữ và các biện pháp kiểm soát sinh đẻ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe, giáo dục giới tính, và chính sách dân số, phản ánh sự quan trọng của nó trong cuộc sống gia đình và xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp