Bản dịch của từ Family tree trong tiếng Việt

Family tree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Family tree (Noun)

fˈæməli tɹi
fˈæməli tɹi
01

Sơ đồ thể hiện dòng dõi hoặc tổ tiên của một gia đình.

A diagram representing the lineage or ancestry of a family.

Ví dụ

The family tree shows three generations of the Smith family clearly.

Cây gia đình cho thấy ba thế hệ của gia đình Smith một cách rõ ràng.

The family tree does not include distant relatives of the Johnsons.

Cây gia đình không bao gồm các họ hàng xa của gia đình Johnson.

Does your family tree trace back to the 1800s in Vietnam?

Cây gia đình của bạn có truy nguyên về thế kỷ 19 ở Việt Nam không?

02

Biểu đồ mô tả các mối quan hệ và kết nối gia đình.

A chart depicting family relationships and connections.

Ví dụ

The family tree shows my ancestors going back to 1800.

Cây gia đình cho thấy tổ tiên của tôi trở về năm 1800.

My family tree does not include any famous historical figures.

Cây gia đình của tôi không bao gồm bất kỳ nhân vật lịch sử nổi tiếng nào.

Does your family tree trace back to any royal lineage?

Cây gia đình của bạn có truy nguyên đến dòng dõi hoàng gia không?

03

Một đại diện trực quan của các mối quan hệ gia đình.

A visual representation of familial relationships.

Ví dụ

The family tree of the Johnsons shows five generations of relatives.

Cây gia đình của nhà Johnson cho thấy năm thế hệ họ hàng.

My family tree does not include any distant relatives.

Cây gia đình của tôi không bao gồm bất kỳ họ hàng xa nào.

Does your family tree include famous ancestors like George Washington?

Cây gia đình của bạn có bao gồm tổ tiên nổi tiếng như George Washington không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/family tree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
[...] For example, my uncle used to spend a great deal of time and effort tracing my back to the 18th century just out of curiosity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017

Idiom with Family tree

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.