Bản dịch của từ Family tree trong tiếng Việt
Family tree

Family tree (Noun)
Sơ đồ thể hiện dòng dõi hoặc tổ tiên của một gia đình.
A diagram representing the lineage or ancestry of a family.
The family tree shows three generations of the Smith family clearly.
Cây gia đình cho thấy ba thế hệ của gia đình Smith một cách rõ ràng.
The family tree does not include distant relatives of the Johnsons.
Cây gia đình không bao gồm các họ hàng xa của gia đình Johnson.
Does your family tree trace back to the 1800s in Vietnam?
Cây gia đình của bạn có truy nguyên về thế kỷ 19 ở Việt Nam không?
The family tree shows my ancestors going back to 1800.
Cây gia đình cho thấy tổ tiên của tôi trở về năm 1800.
My family tree does not include any famous historical figures.
Cây gia đình của tôi không bao gồm bất kỳ nhân vật lịch sử nổi tiếng nào.
Does your family tree trace back to any royal lineage?
Cây gia đình của bạn có truy nguyên đến dòng dõi hoàng gia không?
Một đại diện trực quan của các mối quan hệ gia đình.
A visual representation of familial relationships.
The family tree of the Johnsons shows five generations of relatives.
Cây gia đình của nhà Johnson cho thấy năm thế hệ họ hàng.
My family tree does not include any distant relatives.
Cây gia đình của tôi không bao gồm bất kỳ họ hàng xa nào.
Does your family tree include famous ancestors like George Washington?
Cây gia đình của bạn có bao gồm tổ tiên nổi tiếng như George Washington không?
Cây gia đình (family tree) là một biểu đồ biểu diễn mối quan hệ huyết thống và gia đình giữa các thành viên trong một gia đình. Biểu đồ này cho phép người xem nắm bắt được các thế hệ khác nhau và cách họ kết nối với nhau. Từ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "family tree" và phát âm tương tự. Cây gia đình thường được sử dụng trong nghiên cứu gene, di truyền học, và các lĩnh vực liên quan đến lịch sử gia đình.
Cụm từ "family tree" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "family" xuất phát từ từ Latinh "familia", chỉ những thành viên trong một gia đình hoặc một nhóm người sống chung. Từ "tree" có nguồn gốc từ tiếng Old English "treow", mô tả hình ảnh một cái cây với nhiều nhánh. Hình ảnh cây biểu trưng cho mối quan hệ huyết thống đã trở thành một biểu tượng phổ biến để mô tả cấu trúc gia đình, thể hiện nguồn gốc và mối quan hệ giữa các thế hệ.
Cụm từ "family tree" xuất hiện với tần suất cao trong phần thi IELTS Speaking và Writing, khi thí sinh đề cập đến chủ đề gia đình và mối quan hệ. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả di sản văn hóa hoặc nghiên cứu về nhân khẩu học. Trong bối cảnh khác, "family tree" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về di truyền học, nghiên cứu lịch sử gia đình và trong các ứng dụng tạo lập cây phả hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
