Bản dịch của từ Fan heater trong tiếng Việt
Fan heater

Fan heater (Noun)
The fan heater warmed the room during the cold winter of 2023.
Quạt sưởi đã làm ấm phòng trong mùa đông lạnh giá năm 2023.
The fan heater did not work well in large social gatherings.
Quạt sưởi không hoạt động tốt trong các buổi tụ họp xã hội lớn.
Did the fan heater help during the community event last month?
Quạt sưởi có giúp ích trong sự kiện cộng đồng tháng trước không?
The fan heater warmed the community center during the winter festival.
Quạt sưởi đã làm ấm trung tâm cộng đồng trong lễ hội mùa đông.
The fan heater did not work at the charity event last week.
Quạt sưởi đã không hoạt động tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Did the fan heater help during the school’s winter gathering?
Quạt sưởi có giúp ích trong buổi gặp gỡ mùa đông của trường không?
Máy sưởi quạt (fan heater) là một thiết bị sử dụng quạt và nguồn nhiệt để làm ấm không khí trong một không gian cụ thể. Thiết bị này hoạt động bằng cách kéo không khí lạnh qua bộ phận làm nóng, sau đó phát tán không khí ấm ra ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở Anh có thể gọi là "convector heater" trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt về cách sử dụng thường liên quan đến thói quen tiêu dùng và điều kiện khí hậu.