Bản dịch của từ Fan heater trong tiếng Việt

Fan heater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fan heater (Noun)

fˈæn hˈitɚ
fˈæn hˈitɚ
01

Một thiết bị tạo ra dòng khí nóng trong phòng hoặc làm nóng một khu vực.

A device for producing a current of hot air in a room or to heat an area.

Ví dụ

The fan heater warmed the room during the cold winter of 2023.

Quạt sưởi đã làm ấm phòng trong mùa đông lạnh giá năm 2023.

The fan heater did not work well in large social gatherings.

Quạt sưởi không hoạt động tốt trong các buổi tụ họp xã hội lớn.

Did the fan heater help during the community event last month?

Quạt sưởi có giúp ích trong sự kiện cộng đồng tháng trước không?

02

Một máy sưởi điện di động sử dụng quạt để lưu thông không khí ấm.

A portable electric heater that uses a fan to circulate warm air.

Ví dụ

The fan heater warmed the community center during the winter festival.

Quạt sưởi đã làm ấm trung tâm cộng đồng trong lễ hội mùa đông.

The fan heater did not work at the charity event last week.

Quạt sưởi đã không hoạt động tại sự kiện từ thiện tuần trước.

Did the fan heater help during the school’s winter gathering?

Quạt sưởi có giúp ích trong buổi gặp gỡ mùa đông của trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fan heater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fan heater

Không có idiom phù hợp