Bản dịch của từ Fanfare trong tiếng Việt
Fanfare
Fanfare (Noun)
The fanfare welcomed the president at the social event.
Fanfare chào đón tổng thống tại sự kiện xã hội.
The fanfare signaled the start of the charity gala.
Fanfare báo hiệu bắt đầu của buổi gala từ thiện.
The fanfare echoed through the ballroom during the reception.
Fanfare vang lên trong phòng khi tiệc chiêu đãi.
Dạng danh từ của Fanfare (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fanfare | Fanfares |
Kết hợp từ của Fanfare (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great (often figurative) fanfare Với sự ồn ào hết mức | The new social media app launched with great fanfare. Ứng dụng mạng xã hội mới ra mắt với sự hoành tráng lớn. |
Great fanfare Sự ồn ào lớn | The new social media platform was launched with great fanfare. Nền tảng truyền thông xã hội mới được ra mắt với sự hoành tráng lớn. |
Little (figurative) fanfare Ít chú ý | The new social media platform launched with little fanfare. Nền tảng truyền thông xã hội mới ra mắt mà không có sự quảng cáo nhiều. |
Little fanfare Ít sáng tạo | The new social media platform launched with little fanfare. Nền tảng truyền thông xã hội mới ra mắt mà không có sự quảng cáo nhỏ. |
Trumpet fanfare Tiếng kèn hòa tấu | The trumpet fanfare announced the arrival of the vip guest. Âm thanh kèn trumpet báo hiệu sự xuất hiện của khách vip. |
Họ từ
Fanfare là một thuật ngữ trong âm nhạc, chỉ một đoạn nhạc ngắn, thường được phát ra bởi dàn nhạc kèn đồng, nhằm tạo ra không khí trang trọng cho các sự kiện hoặc lễ hội đặc biệt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất có thể khác nhau. Fanfare thường xuất hiện trong các buổi lễ công cộng, các sự kiện thể thao hoặc trong các chương trình truyền hình để thu hút sự chú ý và tạo cảm giác phấn khởi.
Từ "fanfare" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "fanfare", vốn xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "fanfarria", mang nghĩa là âm thanh phát ra từ nhạc cụ, thường là sự phát động cho một lễ hội hay sự kiện trọng đại. Trong tiếng Latin, từ "fanfara" không có nguồn gốc rõ ràng, nhưng liên quan đến hành động kêu gọi sự chú ý. Hiện nay, "fanfare" chỉ việc tạo ra âm điệu và sự háo hức, phản ánh nguồn gốc văn hóa của việc thu hút sự chú ý người nghe trong những dịp trang trọng.
Từ "fanfare" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về âm nhạc hoặc lễ hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "fanfare" thường được sử dụng để chỉ những quảng bá rầm rộ hoặc sự kiện lớn, như lễ khai trương hay sự kiện thể thao. Sự hiện diện của từ này thường gợi lên hình ảnh về sự ồn ào, hứng khởi và sự chú ý từ công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp