Bản dịch của từ Fanfare trong tiếng Việt

Fanfare

Noun [U/C]

Fanfare (Noun)

fˈænfɛɹ
fˈænfˌɛɹ
01

Một giai điệu nghi lễ ngắn hoặc một giai điệu hoa mỹ được chơi trên các nhạc cụ bằng đồng, thường để giới thiệu một điều gì đó hoặc ai đó quan trọng.

A short ceremonial tune or flourish played on brass instruments, typically to introduce something or someone important.

Ví dụ

The fanfare welcomed the president at the social event.

Fanfare chào đón tổng thống tại sự kiện xã hội.

The fanfare signaled the start of the charity gala.

Fanfare báo hiệu bắt đầu của buổi gala từ thiện.

The fanfare echoed through the ballroom during the reception.

Fanfare vang lên trong phòng khi tiệc chiêu đãi.

Kết hợp từ của Fanfare (Noun)

CollocationVí dụ

Great (often figurative) fanfare

Với sự ồn ào hết mức

The new social media app launched with great fanfare.

Ứng dụng mạng xã hội mới ra mắt với sự hoành tráng lớn.

Great fanfare

Sự ồn ào lớn

The new social media platform was launched with great fanfare.

Nền tảng truyền thông xã hội mới được ra mắt với sự hoành tráng lớn.

Little (figurative) fanfare

Ít chú ý

The new social media platform launched with little fanfare.

Nền tảng truyền thông xã hội mới ra mắt mà không có sự quảng cáo nhiều.

Little fanfare

Ít sáng tạo

The new social media platform launched with little fanfare.

Nền tảng truyền thông xã hội mới ra mắt mà không có sự quảng cáo nhỏ.

Trumpet fanfare

Tiếng kèn hòa tấu

The trumpet fanfare announced the arrival of the vip guest.

Âm thanh kèn trumpet báo hiệu sự xuất hiện của khách vip.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fanfare

Không có idiom phù hợp