Bản dịch của từ Fanfare trong tiếng Việt
Fanfare
Noun [U/C]
Fanfare (Noun)
fˈænfɛɹ
fˈænfˌɛɹ
Ví dụ
The fanfare welcomed the president at the social event.
Fanfare chào đón tổng thống tại sự kiện xã hội.
The fanfare signaled the start of the charity gala.
Fanfare báo hiệu bắt đầu của buổi gala từ thiện.
Kết hợp từ của Fanfare (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great (often figurative) fanfare Với sự ồn ào hết mức | |
Great fanfare Sự ồn ào lớn | |
Little (figurative) fanfare Ít chú ý | |
Little fanfare Ít sáng tạo | |
Trumpet fanfare Tiếng kèn hòa tấu |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fanfare
Không có idiom phù hợp