Bản dịch của từ Fanfare trong tiếng Việt

Fanfare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fanfare(Noun)

fˈænfɛɹ
fˈænfˌɛɹ
01

Một giai điệu nghi lễ ngắn hoặc một giai điệu hoa mỹ được chơi trên các nhạc cụ bằng đồng, thường để giới thiệu một điều gì đó hoặc ai đó quan trọng.

A short ceremonial tune or flourish played on brass instruments, typically to introduce something or someone important.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fanfare (Noun)

SingularPlural

Fanfare

Fanfares

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ