Bản dịch của từ Fanny pack trong tiếng Việt
Fanny pack

Fanny pack (Noun)
She wore a bright fanny pack to the music festival last summer.
Cô ấy đã đeo một túi fanny pack sáng màu đến lễ hội âm nhạc mùa hè trước.
He did not bring his fanny pack to the outdoor concert.
Anh ấy đã không mang theo túi fanny pack đến buổi hòa nhạc ngoài trời.
Did you see her fanny pack at the charity event last week?
Bạn đã thấy túi fanny pack của cô ấy tại sự kiện từ thiện tuần trước chưa?
"Fanny pack" (túi đeo hông) là một loại túi nhỏ thường được đeo quanh eo, giúp người dùng dễ dàng mang theo các vật dụng cá nhân như điện thoại, ví tiền và dụng cụ cần thiết. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu ở Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ "bum bag" thường thay thế. Mặc dù có cùng chức năng, "fanny pack" và "bum bag" phản ánh sự khác biệt văn hóa trong việc mô tả sản phẩm thời trang này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp