Bản dịch của từ Fanny pack trong tiếng Việt

Fanny pack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fanny pack (Noun)

01

(canada, mỹ) một túi vải nhỏ có khóa kéo và đeo ở thắt lưng bằng dây đeo quanh hông.

Canada us a small fabric pouch secured with a zipper and worn at the waist by a strap around the hips.

Ví dụ

She wore a bright fanny pack to the music festival last summer.

Cô ấy đã đeo một túi fanny pack sáng màu đến lễ hội âm nhạc mùa hè trước.

He did not bring his fanny pack to the outdoor concert.

Anh ấy đã không mang theo túi fanny pack đến buổi hòa nhạc ngoài trời.

Did you see her fanny pack at the charity event last week?

Bạn đã thấy túi fanny pack của cô ấy tại sự kiện từ thiện tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fanny pack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fanny pack

Không có idiom phù hợp