Bản dịch của từ Fantasize trong tiếng Việt
Fantasize
Fantasize (Verb)
Để tưởng tượng hoặc phát minh ra một cái gì đó không thực tế hoặc siêu nhiên.
To imagine or invent something unreal or supernatural.
She often fantasizes about becoming a famous singer one day.
Cô ấy thường tưởng tượng về việc trở thành một ca sĩ nổi tiếng một ngày nào đó.
John likes to fantasize about going on luxurious vacations around the world.
John thích tưởng tượng về việc đi du lịch sang trọng khắp thế giới.
The children enjoy fantasizing about having magical powers like their favorite superheroes.
Những đứa trẻ thích tưởng tượng về việc có sức mạnh ma thuật giống như các siêu anh hùng yêu thích của họ.
Fantasize (Noun)
Một tưởng tượng, đặc biệt là một tưởng tượng được tạo ra trong tâm trí.
A fantasy especially one created in the mind.
Her fantasize about becoming a famous singer drove her to practice daily.
Việc tưởng tượng của cô ấy về việc trở thành ca sĩ nổi tiếng thúc đẩy cô ấy luyện tập hàng ngày.
His fantasize of traveling the world inspired him to save money.
Ước mơ của anh ấy về việc du lịch khắp thế giới đã truyền cảm hứng cho anh ấy tiết kiệm tiền.
Their fantasize of owning a beach house motivated them to work hard.
Ước mơ của họ về việc sở hữu một căn nhà ở bãi biển đã thúc đẩy họ làm việc chăm chỉ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp