Bản dịch của từ Fantasize trong tiếng Việt
Fantasize
Fantasize (Verb)
Để tưởng tượng hoặc phát minh ra một cái gì đó không thực tế hoặc siêu nhiên.
To imagine or invent something unreal or supernatural.
She often fantasizes about becoming a famous singer one day.
Cô ấy thường tưởng tượng về việc trở thành một ca sĩ nổi tiếng một ngày nào đó.
John likes to fantasize about going on luxurious vacations around the world.
John thích tưởng tượng về việc đi du lịch sang trọng khắp thế giới.
The children enjoy fantasizing about having magical powers like their favorite superheroes.
Những đứa trẻ thích tưởng tượng về việc có sức mạnh ma thuật giống như các siêu anh hùng yêu thích của họ.
Dạng động từ của Fantasize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fantasize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fantasized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fantasized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fantasizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fantasizing |
Fantasize (Noun)
Một tưởng tượng, đặc biệt là một tưởng tượng được tạo ra trong tâm trí.
A fantasy especially one created in the mind.
Her fantasize about becoming a famous singer drove her to practice daily.
Việc tưởng tượng của cô ấy về việc trở thành ca sĩ nổi tiếng thúc đẩy cô ấy luyện tập hàng ngày.
His fantasize of traveling the world inspired him to save money.
Ước mơ của anh ấy về việc du lịch khắp thế giới đã truyền cảm hứng cho anh ấy tiết kiệm tiền.
Their fantasize of owning a beach house motivated them to work hard.
Ước mơ của họ về việc sở hữu một căn nhà ở bãi biển đã thúc đẩy họ làm việc chăm chỉ.
Họ từ
"Fantasize" là động từ tiếng Anh có nghĩa là tưởng tượng hoặc mơ mộng về những tình huống không có thực, thường liên quan đến những ước muốn hoặc khát vọng cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ viết và ngữ nói. Tại Anh, "fantasise" (phiên bản chính tả Anh) cũng có nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt về chính tả, không làm thay đổi nghĩa. Cách phát âm trong cả hai ngôn ngữ có sự tương đồng, nhưng có thể có các biến thể về âm tiết nhẹ.
Từ "fantasize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phantasia", có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "trí tưởng tượng". Thuật ngữ này được chuyển thể qua tiếng Hy Lạp "phantasía", ám chỉ đến khả năng tạo ra hình ảnh trong tâm trí. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động hình dung hoặc tưởng tượng những điều không có thật. Ngày nay, "fantasize" đề cập đến việc tưởng tượng hoặc mơ ước về những tình huống không thực tế hoặc không thể xảy ra, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa trí tưởng tượng và bản chất con người.
Từ "fantasize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài thi Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề về ước mơ, kỳ vọng hoặc tư duy sáng tạo. Trong các ngữ cảnh khác, "fantasize" thường được sử dụng trong tâm lý học và văn học để mô tả hành động tưởng tượng hoặc hình dung những tình huống không thực tế, liên quan đến trải nghiệm cá nhân hoặc nghệ thuật sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp