Bản dịch của từ Far gone trong tiếng Việt

Far gone

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Far gone (Idiom)

01

Đã vượt xa mức thông thường hoặc mức mong đợi.

Far past the usual or expected point.

Ví dụ

The community was far gone in poverty after the economic crisis.

Cộng đồng đã rơi vào nghèo đói sau khủng hoảng kinh tế.

The social issues are not far gone; we can still improve them.

Các vấn đề xã hội không quá nghiêm trọng; chúng ta vẫn có thể cải thiện.

Is the situation far gone, or can we make a change?

Tình hình có quá tồi tệ không, hay chúng ta có thể thay đổi?

02

Đang trong tình trạng suy thoái hoặc xuống cấp.

In a state of decline or deterioration.

Ví dụ

The neighborhood is far gone due to years of neglect and crime.

Khu phố đã xuống cấp do nhiều năm bị bỏ bê và tội phạm.

The city is not far gone; it can still improve significantly.

Thành phố không đến nỗi tồi tệ; nó vẫn có thể cải thiện đáng kể.

Is the community center too far gone to be renovated?

Trung tâm cộng đồng có quá tồi tệ để được cải tạo không?

03

Không thể phục hồi hoặc cứu vãn.

Beyond recovery or redemption.

Ví dụ

Many communities are far gone in their social issues today.

Nhiều cộng đồng hiện nay đã quá muộn với các vấn đề xã hội.

The situation is not far gone; we can still help.

Tình hình không quá muộn; chúng ta vẫn có thể giúp đỡ.

Is this neighborhood far gone in its social development?

Khu phố này có quá muộn trong phát triển xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Far gone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Far gone

Không có idiom phù hợp