Bản dịch của từ Far gone trong tiếng Việt

Far gone

Idiom

Far gone (Idiom)

01

Đã vượt xa mức thông thường hoặc mức mong đợi.

Far past the usual or expected point.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đang trong tình trạng suy thoái hoặc xuống cấp.

In a state of decline or deterioration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Không thể phục hồi hoặc cứu vãn.

Beyond recovery or redemption.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Far gone

Không có idiom phù hợp