Bản dịch của từ Fascinates trong tiếng Việt
Fascinates

Fascinates (Verb)
The diversity of cultures fascinates many students in social studies classes.
Sự đa dạng văn hóa làm cho nhiều sinh viên trong lớp xã hội thích thú.
Social media does not always fascinates older generations like it does youth.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng làm cho thế hệ lớn tuổi thích thú như giới trẻ.
What fascinates you most about social interactions in daily life?
Điều gì làm bạn thích thú nhất về các tương tác xã hội trong cuộc sống hàng ngày?
Social media fascinates many young people today, including Emma and Jake.
Mạng xã hội thu hút nhiều bạn trẻ ngày nay, bao gồm Emma và Jake.
Social issues do not fascinate older generations as much as youth.
Các vấn đề xã hội không thu hút thế hệ lớn tuổi bằng giới trẻ.
What fascinates you about social change in communities like Ferguson?
Điều gì thu hút bạn về sự thay đổi xã hội ở các cộng đồng như Ferguson?
Social media fascinates many young people today, especially on TikTok.
Mạng xã hội hấp dẫn nhiều bạn trẻ ngày nay, đặc biệt trên TikTok.
Social issues do not fascinate everyone; some find them boring.
Các vấn đề xã hội không hấp dẫn mọi người; một số thấy chúng nhàm chán.
What fascinates you about social change in the community?
Điều gì hấp dẫn bạn về sự thay đổi xã hội trong cộng đồng?
Dạng động từ của Fascinates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fascinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fascinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fascinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fascinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fascinating |
Họ từ
Từ "fascinates" là động từ ở thể hiện tại, có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy bị cuốn hút, say mê hoặc hứng thú một cách mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều có sức hấp dẫn đặc biệt, như nghệ thuật, văn hóa, hoặc một ý tưởng mới lạ. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù trong tiếng Anh Anh có thể gặp từ "fascinate" nhiều hơn ở dạng phân từ hoặc bị động.
Từ "fascinates" bắt nguồn từ tiếng Latin "fascinare", có nghĩa là "quyến rũ" hay "mê hoặc". Từ này xuất phát từ "fascinum", mang ý nghĩa là "ma thuật" hoặc "bùa chú". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự hấp dẫn mạnh mẽ mà nó gợi lên, từ những buổi đầu sử dụng trong ngữ cảnh ma thuật cho đến ngày nay, khi nó chỉ sự thu hút và hứng thú mà một đối tượng có thể tạo ra đối với con người.
Từ "fascinates" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có cơ hội bày tỏ quan điểm cá nhân về sở thích và niềm đam mê. Trong phần Listening và Reading, từ này được dùng để mô tả sự cuốn hút của các hiện tượng hay ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, "fascinates" thường được áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học và văn hóa, nơi sự mê hoặc và hấp dẫn của một đối tượng được khám phá và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



