Bản dịch của từ Fashioning trong tiếng Việt

Fashioning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fashioning (Verb)

fˈæʃənɪŋ
fˈæʃənɪŋ
01

Để thực hiện hoặc điều chỉnh cho một mục đích cụ thể hoặc người.

To make or adapt for a particular purpose or person.

Ví dụ

She is fashioning her speech for the upcoming social event.

Cô ấy đang tạo ra bài phát biểu cho sự kiện xã hội sắp tới.

They are not fashioning their ideas to fit the audience's interests.

Họ không đang điều chỉnh ý tưởng của mình để phù hợp với sở thích của khán giả.

Are you fashioning your presentation for the social gathering next week?

Bạn có đang tạo ra bài thuyết trình cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới không?

Dạng động từ của Fashioning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fashion

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fashioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fashioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fashions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fashioning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fashioning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] More specifically, many people associate clothes and accessories from popular brand names such as Nike or Adidas with high quality and designs [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] As a result, they may mix and match with a variety of and if you style them properly, they can add life and interest to your ensemble [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While I totally respect his decision to buy clothes that he thinks are I do sometimes worry about him and his bad spending habits [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] The materials used to make them range from pricey ones like silver, gold, and diamonds to more readily available and ones like man-made stones, copper, or other metals [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Fashioning

Không có idiom phù hợp