Bản dịch của từ Fashioning trong tiếng Việt
Fashioning
Fashioning (Verb)
Để thực hiện hoặc điều chỉnh cho một mục đích cụ thể hoặc người.
To make or adapt for a particular purpose or person.
She is fashioning her speech for the upcoming social event.
Cô ấy đang tạo ra bài phát biểu cho sự kiện xã hội sắp tới.
They are not fashioning their ideas to fit the audience's interests.
Họ không đang điều chỉnh ý tưởng của mình để phù hợp với sở thích của khán giả.
Are you fashioning your presentation for the social gathering next week?
Bạn có đang tạo ra bài thuyết trình cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới không?
Dạng động từ của Fashioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fashion |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fashioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fashioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fashions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fashioning |
Họ từ
Từ "fashioning" là phân từ hiện tại của động từ "fashion", có nghĩa là tạo ra, hình thành hoặc chế tạo một thứ gì đó một cách tinh tế hoặc theo phong cách đặc trưng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động tạo dựng hoặc điều chỉnh cái gì đó theo ý muốn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh nghệ thuật và thẩm mỹ.
Từ "fashioning" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "facio", có nghĩa là "làm" hay "tạo ra". Từ này phát triển qua tiếng Pháp trung cổ "façon", chỉ hành động hoặc quá trình tạo hình. Trong văn hóa hiện đại, "fashioning" không chỉ định hình dáng vẻ bên ngoài mà còn phản ánh sự sáng tạo, cá tính và tương tác xã hội. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa hành động tạo ra và biểu hiện bản sắc trong xã hội.
Từ "fashioning" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi bối cảnh thảo luận về xu hướng và phong cách cá nhân có thể dẫn đến việc sử dụng từ này. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài nói hoặc văn bản liên quan đến thiết kế, nghệ thuật và xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "fashioning" thường được dùng để chỉ sự tạo ra hoặc định hình một cái gì đó mới, như trong ngành thời trang hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp