Bản dịch của từ Fashioning trong tiếng Việt

Fashioning

Verb

Fashioning (Verb)

fˈæʃənɪŋ
fˈæʃənɪŋ
01

Để thực hiện hoặc điều chỉnh cho một mục đích cụ thể hoặc người.

To make or adapt for a particular purpose or person.

Ví dụ

She is fashioning her speech for the upcoming social event.

Cô ấy đang tạo ra bài phát biểu cho sự kiện xã hội sắp tới.

They are not fashioning their ideas to fit the audience's interests.

Họ không đang điều chỉnh ý tưởng của mình để phù hợp với sở thích của khán giả.

Are you fashioning your presentation for the social gathering next week?

Bạn có đang tạo ra bài thuyết trình cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới không?

Dạng động từ của Fashioning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fashion

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fashioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fashioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fashions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fashioning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fashioning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My grandfather certainly doesn't care about and I don't blame him [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think that as people get older, they tend to care less about [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It came as a surprise to me that this amazing, old- toy was made only from rice dough mixed with food colouring [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] If there's an online business in Vietnam that is never out of I suppose it must be clothing as clothing is an essential item in people's lives and seasonal has never failed to keep the market heated [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from

Idiom with Fashioning

Không có idiom phù hợp