Bản dịch của từ Fashioning trong tiếng Việt

Fashioning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fashioning(Verb)

fˈæʃənɪŋ
ˈfæʃənɪŋ
01

Tạo ra hoặc phát triển một cái gì đó, thường bằng tài năng hoặc sự khéo léo

Create or develop something often with skill or artfulness

Ví dụ
02

Điều chỉnh hoặc thích nghi một cái gì đó để phù hợp với mục đích cụ thể

Adapt or adjust something to fit a particular purpose

Ví dụ
03

Tạo hình hoặc định hình thứ gì đó

Make form or shape something

Ví dụ