Bản dịch của từ Fashioning trong tiếng Việt
Fashioning
Fashioning (Verb)
Để thực hiện hoặc điều chỉnh cho một mục đích cụ thể hoặc người.
To make or adapt for a particular purpose or person.
She is fashioning her speech for the upcoming social event.
Cô ấy đang tạo ra bài phát biểu cho sự kiện xã hội sắp tới.
They are not fashioning their ideas to fit the audience's interests.
Họ không đang điều chỉnh ý tưởng của mình để phù hợp với sở thích của khán giả.
Are you fashioning your presentation for the social gathering next week?
Bạn có đang tạo ra bài thuyết trình cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới không?
Dạng động từ của Fashioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fashion |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fashioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fashioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fashions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fashioning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp