Bản dịch của từ Fasten down trong tiếng Việt
Fasten down
Fasten down (Verb)
They fasten down the tables at the community center for safety.
Họ cố định các bàn tại trung tâm cộng đồng để đảm bảo an toàn.
We do not fasten down chairs during the outdoor event.
Chúng tôi không cố định ghế trong sự kiện ngoài trời.
Do they fasten down the decorations for the festival?
Họ có cố định trang trí cho lễ hội không?
The teacher tried to fasten down the students' opinions on social issues.
Giáo viên cố gắng bắt buộc ý kiến của học sinh về các vấn đề xã hội.
She did not fasten down her thoughts during the group discussion.
Cô ấy không xác định rõ suy nghĩ của mình trong buổi thảo luận nhóm.
Can you fasten down your views on community service projects?
Bạn có thể xác định rõ quan điểm của mình về các dự án phục vụ cộng đồng không?
"Fasten down" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là cố định hoặc buộc chặt một vật gì đó để ngăn chặn sự di chuyển. Cách sử dụng cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn, như trong công việc xây dựng hoặc khi vận chuyển hàng hóa. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fasten down" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít, chủ yếu về ngữ điệu và âm sắc.
Cụm động từ “fasten down” xuất phát từ từ "fasten", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fӕstnian", có nghĩa là củng cố hoặc buộc chặt. Từ này có liên kết với gốc từ tiếng Đức cổ "fastōn", cũng diễn tả hành động khóa hoặc giữ chặt. Sự kết hợp với từ "down" nhấn mạnh tính chất ổn định và vững chắc, phản ánh ý nghĩa hiện tại khi sử dụng để chỉ hành động cố định một đối tượng nào đó để tránh sự di chuyển hoặc lăn lóc.
Cụm động từ "fasten down" thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả hành động cố định hoặc giữ chặt một vật gì đó để tránh di chuyển hoặc rơi. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, chủ yếu gặp trong phần Listening và Speaking khi thảo luận về quy trình hoặc an toàn. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và vận tải, khi mô tả các biện pháp an toàn cho hàng hóa hoặc thiết bị.