Bản dịch của từ Fatally trong tiếng Việt
Fatally

Fatally (Adverb)
Cuối cùng, với sự cuối cùng hoặc không thể thay đổi, tiến tới sự diệt vong của một thứ gì đó.
Ultimately with finality or irrevocability moving towards the demise of something.
The lack of education can fatally impact one's future prospects.
Sự thiếu học vấn có thể ảnh hưởng chết người đến triển vọng tương lai của một người.
Ignoring environmental issues can fatally harm our planet's sustainability.
Bỏ qua các vấn đề môi trường có thể gây hại chết người đến sự bền vững của hành tinh chúng ta.
Will the government's inaction on poverty fatally affect society's well-being?
Việc chính phủ không hành động về nghèo đói có thể ảnh hưởng chết người đến sức khỏe của xã hội?
The accident was fatally tragic.
Tai nạn đã thật bi kịch.
He was not fatally injured in the incident.
Anh ấy không bị thương nặng trong vụ việc.
Was the disease spread fatally quickly in the community?
Liệu bệnh có lây lan nhanh chóng trong cộng đồng không?
She failed the IELTS writing test fatally.
Cô ấy đã thất bại trong bài kiểm tra viết IELTS một cách chết chóc.
He did not speak English fatally during the speaking test.
Anh ấy không nói tiếng Anh một cách chết chóc trong bài kiểm tra nói.
Did they answer the IELTS writing questions fatally?
Họ đã trả lời các câu hỏi viết IELTS một cách chết chóc chưa?
Dạng trạng từ của Fatally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fatally Tử vong | More fatally Tử vong nhiều hơn | Most fatally Tử vong cao nhất |
Họ từ
Từ "fatally" là trạng từ chỉ tình huống có thể gây ra cái chết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một hành động hay sự kiện dẫn đến kết cục nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, "fatally" thường xuất hiện trong các cụm từ như "fatally injured" (bị thương chí mạng). Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều mang cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự: /ˈfeɪtəli/.
Từ "fatally" xuất phát từ tiếng Latin "fatalis", có nghĩa là "thuộc về số phận" hoặc "được định trước". Cấu trúc từ này kết hợp với động từ "fatum", có nghĩa là "số phận" hay "định mệnh". Ban đầu, ý nghĩa của từ liên quan đến những điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống. Hiện nay, "fatally" được sử dụng để chỉ các tình huống có hậu quả nghiêm trọng, thường là cái chết, thể hiện mối liên hệ giữa số phận và kết cục tồi tệ.
Từ "fatally" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các tình huống ngữ cảnh như tai nạn hoặc bệnh tật. Trong phần Viết và Nói, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những hậu quả nghiêm trọng, thể hiện tính chất không thể cứu vãn của một tình huống. Ngoài ra, "fatally" cũng thường được sử dụng trong văn bản báo chí và y học khi đề cập đến những trường hợp hậu quả nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

