Bản dịch của từ Demise trong tiếng Việt

Demise

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demise (Noun)

dɪmˈɑɪz
dɪmˈɑɪz
01

Cái chết của một người.

A person's death.

Ví dụ

The demise of John impacted the community deeply.

Sự qua đời của John ảnh hưởng sâu rộng đến cộng đồng.

The sudden demise of the famous actor shocked everyone.

Sự qua đời đột ngột của diễn viên nổi tiếng đã làm cho ai cũng bàng hoàng.

The demise of the philanthropist left a void in society.

Sự qua đời của nhà từ thiện để lại một khoảng trống trong xã hội.

02

Chuyển nhượng hoặc chuyển nhượng tài sản hoặc quyền sở hữu theo di chúc hoặc cho thuê.

Conveyance or transfer of property or a title by will or lease.

Ví dụ

The demise of the estate was left to his children.

Sự kết thúc của tài sản được để lại cho con cái của anh ấy.

Her will stated the demise of the company to her partner.

Di chúc của cô ấy nói về sự chuyển giao của công ty cho đối tác của cô.

The demise of the land was settled through legal documentation.

Sự chuyển nhượng của đất được giải quyết thông qua tài liệu pháp lý.

Dạng danh từ của Demise (Noun)

SingularPlural

Demise

Demises

Kết hợp từ của Demise (Noun)

CollocationVí dụ

Early demise

Sự ra đi sớm

The early demise of john greatly affected our community's social activities.

Cái chết sớm của john đã ảnh hưởng lớn đến các hoạt động xã hội của cộng đồng.

Political demise

Sự sụp đổ chính trị

The political demise of nixon shocked many americans during the 1970s.

Sự sụp đổ chính trị của nixon đã gây sốc cho nhiều người mỹ trong những năm 1970.

Untimely demise

Sự ra đi không đúng lúc

The untimely demise of john shocked the entire community last year.

Sự ra đi đột ngột của john đã khiến cả cộng đồng sốc năm ngoái.

Inevitable demise

Sự ra đi không thể tránh khỏi

The inevitable demise of local shops affects community social life significantly.

Sự sụp đổ không thể tránh khỏi của cửa hàng địa phương ảnh hưởng đến đời sống xã hội.

Impending demise

Sự sụp đổ sắp xảy ra

The impending demise of social media affects many young people today.

Sự suy tàn sắp tới của mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều người trẻ hôm nay.

Demise (Verb)

dɪmˈɑɪz
dɪmˈɑɪz
01

Chuyển nhượng hoặc cấp (di sản) bằng di chúc hoặc cho thuê.

Convey or grant (an estate) by will or lease.

Ví dụ

She decided to demise her family home to her eldest son.

Cô ấy quyết định chuyển nhượng ngôi nhà gia đình cho con trai cả.

The wealthy businessman demised his entire fortune to charity organizations.

Doanh nhân giàu có chuyển nhượng toàn bộ tài sản cho tổ chức từ thiện.

In his will, he demised his beloved antique collection to the museum.

Trong di chúc của mình, anh ấy chuyển nhượng bộ sưu tập đồ cổ yêu thích cho bảo tàng.

Dạng động từ của Demise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demise

Không có idiom phù hợp