Bản dịch của từ Demise trong tiếng Việt
Demise

Demise (Noun)
The demise of John impacted the community deeply.
Sự qua đời của John ảnh hưởng sâu rộng đến cộng đồng.
The sudden demise of the famous actor shocked everyone.
Sự qua đời đột ngột của diễn viên nổi tiếng đã làm cho ai cũng bàng hoàng.
The demise of the philanthropist left a void in society.
Sự qua đời của nhà từ thiện để lại một khoảng trống trong xã hội.
Chuyển nhượng hoặc chuyển nhượng tài sản hoặc quyền sở hữu theo di chúc hoặc cho thuê.
Conveyance or transfer of property or a title by will or lease.
The demise of the estate was left to his children.
Sự kết thúc của tài sản được để lại cho con cái của anh ấy.
Her will stated the demise of the company to her partner.
Di chúc của cô ấy nói về sự chuyển giao của công ty cho đối tác của cô.
The demise of the land was settled through legal documentation.
Sự chuyển nhượng của đất được giải quyết thông qua tài liệu pháp lý.
Dạng danh từ của Demise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Demise | Demises |
Kết hợp từ của Demise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early demise Sự ra đi sớm | The early demise of john greatly affected our community's social activities. Cái chết sớm của john đã ảnh hưởng lớn đến các hoạt động xã hội của cộng đồng. |
Political demise Sự sụp đổ chính trị | The political demise of nixon shocked many americans during the 1970s. Sự sụp đổ chính trị của nixon đã gây sốc cho nhiều người mỹ trong những năm 1970. |
Untimely demise Sự ra đi không đúng lúc | The untimely demise of john shocked the entire community last year. Sự ra đi đột ngột của john đã khiến cả cộng đồng sốc năm ngoái. |
Inevitable demise Sự ra đi không thể tránh khỏi | The inevitable demise of local shops affects community social life significantly. Sự sụp đổ không thể tránh khỏi của cửa hàng địa phương ảnh hưởng đến đời sống xã hội. |
Impending demise Sự sụp đổ sắp xảy ra | The impending demise of social media affects many young people today. Sự suy tàn sắp tới của mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều người trẻ hôm nay. |
Demise (Verb)
She decided to demise her family home to her eldest son.
Cô ấy quyết định chuyển nhượng ngôi nhà gia đình cho con trai cả.
The wealthy businessman demised his entire fortune to charity organizations.
Doanh nhân giàu có chuyển nhượng toàn bộ tài sản cho tổ chức từ thiện.
In his will, he demised his beloved antique collection to the museum.
Trong di chúc của mình, anh ấy chuyển nhượng bộ sưu tập đồ cổ yêu thích cho bảo tàng.
Dạng động từ của Demise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demising |
Họ từ
Từ "demise" trong tiếng Anh có nghĩa là sự kết thúc, đặc biệt là liên quan đến cái chết hoặc sự sụp đổ của một cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "demise" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn phong, "demise" thường mang tính chất trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "death" hay "end".
Từ "demise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "demissio", có nghĩa là "sự hạ xuống" hoặc "sự giảm sút". Từ này được cấu thành từ "de-" (xuống) và "mittere" (gửi hoặc thả). Qua thời gian, nghĩa của "demise" đã chuyển sang chỉ sự chết chóc hoặc sự kết thúc của một sự tồn tại. Hiện nay, "demise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ sự chấm dứt của một thực thể, làm nổi bật sự chuyển giao quyền lực hoặc tài sản sau khi một cá nhân qua đời.
Từ "demise" thường được sử dụng trong các bài nghe và đọc của IELTS, nhưng tần suất không cao. Nó xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cái chết hoặc sự kết thúc của một cá nhân, tổ chức hay hệ thống. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học, và truyền thông khi nói về sự qua đời hoặc sự suy tàn của một hiện tượng. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này là cần thiết để đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp