Bản dịch của từ Fault tolerant trong tiếng Việt

Fault tolerant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fault tolerant (Noun)

01

Khả năng hệ thống tiếp tục hoạt động bình thường trong trường hợp một số thành phần của nó bị hỏng.

The ability of a system to continue operating properly in the event of the failure of some of its components.

Ví dụ

The community's fault tolerant design helped during the recent power outage.

Thiết kế chịu lỗi của cộng đồng đã giúp trong cơn mất điện gần đây.

The city's fault tolerant infrastructure is not sufficient for severe storms.

Cơ sở hạ tầng chịu lỗi của thành phố không đủ cho bão lớn.

Is the fault tolerant system ready for unexpected social challenges?

Hệ thống chịu lỗi đã sẵn sàng cho những thách thức xã hội bất ngờ chưa?

02

Đặc tính thiết kế cho phép hệ thống duy trì chức năng bất chấp lỗi phần cứng hoặc phần mềm.

A design characteristic that allows a system to maintain function despite hardware or software faults.

Ví dụ

Many social systems are fault tolerant to ensure continuous community support.

Nhiều hệ thống xã hội có khả năng chịu lỗi để đảm bảo hỗ trợ cộng đồng liên tục.

Not all social programs are fault tolerant during economic crises.

Không phải tất cả các chương trình xã hội đều có khả năng chịu lỗi trong các cuộc khủng hoảng kinh tế.

Are modern social networks fault tolerant against cyber attacks?

Các mạng xã hội hiện đại có khả năng chịu lỗi trước các cuộc tấn công mạng không?

03

Khả năng của một hệ thống để chống lại hoặc quản lý lỗi một cách hiệu quả.

The capability of a system to withstand or manage errors effectively.

Ví dụ

A fault tolerant system prevents data loss during social media outages.

Hệ thống chịu lỗi ngăn chặn mất dữ liệu trong sự cố mạng xã hội.

Social platforms are not always fault tolerant in handling user complaints.

Các nền tảng xã hội không phải lúc nào cũng chịu lỗi trong việc xử lý khiếu nại.

Is Facebook's system truly fault tolerant during high traffic times?

Hệ thống của Facebook có thực sự chịu lỗi trong thời gian cao điểm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fault tolerant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fault tolerant

Không có idiom phù hợp