Bản dịch của từ Fault tolerant trong tiếng Việt
Fault tolerant

Fault tolerant (Noun)
The community's fault tolerant design helped during the recent power outage.
Thiết kế chịu lỗi của cộng đồng đã giúp trong cơn mất điện gần đây.
The city's fault tolerant infrastructure is not sufficient for severe storms.
Cơ sở hạ tầng chịu lỗi của thành phố không đủ cho bão lớn.
Is the fault tolerant system ready for unexpected social challenges?
Hệ thống chịu lỗi đã sẵn sàng cho những thách thức xã hội bất ngờ chưa?
Many social systems are fault tolerant to ensure continuous community support.
Nhiều hệ thống xã hội có khả năng chịu lỗi để đảm bảo hỗ trợ cộng đồng liên tục.
Not all social programs are fault tolerant during economic crises.
Không phải tất cả các chương trình xã hội đều có khả năng chịu lỗi trong các cuộc khủng hoảng kinh tế.
Are modern social networks fault tolerant against cyber attacks?
Các mạng xã hội hiện đại có khả năng chịu lỗi trước các cuộc tấn công mạng không?
Khả năng của một hệ thống để chống lại hoặc quản lý lỗi một cách hiệu quả.
The capability of a system to withstand or manage errors effectively.
A fault tolerant system prevents data loss during social media outages.
Hệ thống chịu lỗi ngăn chặn mất dữ liệu trong sự cố mạng xã hội.
Social platforms are not always fault tolerant in handling user complaints.
Các nền tảng xã hội không phải lúc nào cũng chịu lỗi trong việc xử lý khiếu nại.
Is Facebook's system truly fault tolerant during high traffic times?
Hệ thống của Facebook có thực sự chịu lỗi trong thời gian cao điểm không?
Khả năng chịu lỗi (fault tolerant) là thuật ngữ chỉ tính năng của hệ thống, thiết bị hoặc mạng có khả năng tiếp tục hoạt động bình thường ngay cả khi có sự cố hoặc lỗi xảy ra. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống thông tin và mạng máy tính, nơi độ tin cậy và sự liên tục là ưu tiên hàng đầu. Các phiên bản của thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ.