Bản dịch của từ Feather banding trong tiếng Việt

Feather banding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feather banding (Noun)

fˈɛðəɹ bˈændɪŋ
fˈɛðəɹ bˈændɪŋ
01

Một mẫu hoặc dấu hiệu đặc trưng trên lông của chim, thường được dùng để xác định loài.

A distinctive pattern or marking on the feathers of birds, often used to identify species.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật trong sinh học hoặc bảo tồn chim, nơi các vòng được đặt trên chân chim để theo dõi sự di chuyển của chúng và thu thập dữ liệu.

A technique in avian biology or conservation where bands are placed on the legs of birds to track their movements and collect data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực hành bắt giữ và đánh dấu chim phục vụ các nghiên cứu khoa học.

The practice of capturing and marking birds for scientific studies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feather banding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feather banding

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.