Bản dịch của từ Feather banding trong tiếng Việt
Feather banding
Noun [U/C]

Feather banding (Noun)
fˈɛðəɹ bˈændɪŋ
fˈɛðəɹ bˈændɪŋ
01
Một mẫu hoặc dấu hiệu đặc trưng trên lông của chim, thường được dùng để xác định loài.
A distinctive pattern or marking on the feathers of birds, often used to identify species.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thực hành bắt giữ và đánh dấu chim phục vụ các nghiên cứu khoa học.
The practice of capturing and marking birds for scientific studies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Feather banding
Không có idiom phù hợp