Bản dịch của từ Fedge trong tiếng Việt
Fedge

Fedge (Noun)
(làm vườn) hàng rào được tạo thành từ thực vật sống, đặc biệt là cây liễu, do đó có phần giống hàng rào.
Horticulture a fence made up of living plants especially willow thus somewhat resembling a hedge.
The fedge around the community garden promotes social interaction among neighbors.
Hàng rào cây sống quanh vườn cộng đồng thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa hàng xóm.
The city council did not approve the fedge for the park.
Hội đồng thành phố không phê duyệt hàng rào cây sống cho công viên.
Is the fedge in the neighborhood made of willow trees?
Hàng rào cây sống trong khu phố có làm từ cây liễu không?
Từ "fedge" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không được ghi nhận trong các từ điển chính thức. Tuy nhiên, nó có thể được xem như là sự kết hợp giữa "fence" và "hedge", thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm vườn hoặc xây dựng, chỉ về một hàng rào hoặc hàng cây được trồng để tạo ra một rào cản. Khái niệm này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh địa lý và văn hóa.
Từ "fedge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng không có lịch sử rõ ràng hay nguồn gốc gốc Latinh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "fedge" thường được sử dụng trong một số cộng đồng để chỉ việc giới thiệu hoặc tích hợp yếu tố mới vào một cấu trúc đã tồn tại. Tuy nhiên, do tính chất hiếm gặp của nó trong ngôn ngữ, khái niệm và cách sử dụng chưa được phổ biến rộng rãi trong văn bản học thuật.
Chữ "fedge" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh kiểm tra IELTS và không có mặt trong các tài liệu chuẩn bị cho các kỳ thi. Trong tiếng Anh, "fedge" chủ yếu được biết đến như một từ vựng ít được sử dụng, có thể chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh rất hạn chế, như trong một số phương ngữ hoặc tên địa phương. Do đó, nó không phù hợp với các tình huống giao tiếp hàng ngày hay các chủ đề thường gặp trong diễn ngôn học thuật.