Bản dịch của từ Fedge trong tiếng Việt

Fedge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fedge (Noun)

fˈɛdʒ
fˈɛdʒ
01

(làm vườn) hàng rào được tạo thành từ thực vật sống, đặc biệt là cây liễu, do đó có phần giống hàng rào.

Horticulture a fence made up of living plants especially willow thus somewhat resembling a hedge.

Ví dụ

The fedge around the community garden promotes social interaction among neighbors.

Hàng rào cây sống quanh vườn cộng đồng thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa hàng xóm.

The city council did not approve the fedge for the park.

Hội đồng thành phố không phê duyệt hàng rào cây sống cho công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fedge/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.