Bản dịch của từ Feed back trong tiếng Việt
Feed back

Feed back (Noun)
Thông tin về mức độ hoạt động của hệ thống được sử dụng để thực hiện các thay đổi nhằm cải tiến.
Information about how well a system is working that is used to make changes for improvement.
The survey gave valuable feedback on community programs in New York.
Khảo sát đã cung cấp phản hồi quý giá về các chương trình cộng đồng ở New York.
Many residents did not provide feedback on the new park design.
Nhiều cư dân đã không cung cấp phản hồi về thiết kế công viên mới.
Did the town meeting receive feedback from the local residents?
Cuộc họp thành phố đã nhận được phản hồi từ cư dân địa phương chưa?
Feed back (Verb)
Để cung cấp cho ai đó một phản ứng hoặc thông tin.
To give someone a reaction or information.
I always feedback my friends about their posts on social media.
Tôi luôn phản hồi bạn bè về bài viết của họ trên mạng xã hội.
I do not feedback to negative comments on my social media.
Tôi không phản hồi các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội của mình.
Do you feedback your followers on their messages regularly?
Bạn có phản hồi cho người theo dõi về tin nhắn của họ thường xuyên không?
Từ "feedback" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ thông tin phản hồi từ một người hoặc một nhóm đối với một hành động, sản phẩm hoặc quy trình. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "feedback" được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, kinh doanh và giao tiếp, nhằm cải thiện hiệu suất hoặc sản phẩm bằng cách cung cấp nhận xét.
Từ "feedback" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "feed" (cung cấp) và "back" (trở lại). Cụm từ này có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, diễn tả quá trình mà thông tin được trả lại để điều chỉnh hoặc cải thiện một hệ thống hoặc hành động. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh một khái niệm quan trọng trong quản lý và giao tiếp, nơi mà thông tin phản hồi đóng vai trò quyết định trong việc tối ưu hóa hiệu quả.
Từ "feedback" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi mà thí sinh cần đưa ra ý kiến và nhận xét. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phương pháp giảng dạy, cải thiện học tập và đánh giá hiệu suất. Ngoài ra, "feedback" cũng rất phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh, khi các tổ chức yêu cầu ý kiến từ khách hàng hoặc nhân viên để cải thiện dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp