Bản dịch của từ Feed off trong tiếng Việt
Feed off

Feed off (Phrase)
Để lấy được sự nuôi dưỡng hoặc hỗ trợ từ một cái gì đó.
To derive nourishment or support from something.
Positive relationships feed off mutual respect and trust.
Mối quan hệ tích cực phát triển từ sự tôn trọng và tin tưởng chung.
Negative interactions don't feed off negativity but breed more conflicts.
Sự tương tác tiêu cực không phát triển từ sự tiêu cực mà tạo ra thêm xung đột.
Do successful collaborations feed off effective communication and collaboration?
Liệu sự hợp tác thành công có phát triển từ giao tiếp hiệu quả và hợp tác không?
Some people feed off drama to create conflict in social settings.
Một số người lợi dụng sự drama để tạo xung đột trong môi trường xã hội.
It's not healthy to feed off negative energy from others in conversations.
Không tốt khi lợi dụng năng lượng tiêu cực từ người khác trong cuộc trò chuyện.
Do you think it's acceptable to feed off gossip to gain popularity?
Bạn nghĩ rằng việc lợi dụng tin đồn để trở nên phổ biến là chấp nhận được không?
Phụ thuộc vào cái gì đó để kiếm sống.
To depend on something for sustenance.
Some people feed off the energy of a crowd during presentations.
Một số người lấy sức mạnh từ đám đông trong buổi thuyết trình.
Others do not feed off external motivation and prefer internal drive.
Người khác không phụ thuộc vào động lực bên ngoài và thích động lực bên trong.
Do you think it's possible to feed off positive feedback from others?
Bạn nghĩ rằng có thể lấy sức từ phản hồi tích cực từ người khác không?
"Feed off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tiêu thụ hoặc lấy thông tin, năng lượng từ một nguồn nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi phụ thuộc vào một yếu tố bên ngoài để sinh tồn hoặc phát triển, ví dụ như thực vật lấy dinh dưỡng từ đất. Trong cả Anh và Mỹ, "feed off" được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và phát âm do đặc điểm ngôn ngữ của từng vùng.
Cụm từ "feed off" xuất phát từ động từ "feed", có nguồn gốc từ tiếng Old English "fēdan", mang nghĩa là nuôi dưỡng hoặc cấp dưỡng. Tiền tố "off" được thêm vào nhằm chỉ sự phụ thuộc hoặc tiếp nhận từ một nguồn nào đó. Lịch sử sử dụng cụm từ này thường liên quan đến việc lấy năng lượng hoặc tài nguyên từ người hoặc vật khác. Nghĩa hiện tại của "feed off" thể hiện một cách sống dựa vào nguồn lực bên ngoài, phản ánh tính chất phụ thuộc trong mối quan hệ.
Cụm từ "feed off" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến khía cạnh sinh học hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "feed off" thường được sử dụng để chỉ việc dựa dẫm hay khai thác một nguồn tài nguyên nào đó, như trong mối quan hệ xã hội hoặc kinh tế. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về tâm lý học hoặc sinh thái.