Bản dịch của từ Feed off trong tiếng Việt

Feed off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feed off (Phrase)

01

Để lấy được sự nuôi dưỡng hoặc hỗ trợ từ một cái gì đó.

To derive nourishment or support from something.

Ví dụ

Positive relationships feed off mutual respect and trust.

Mối quan hệ tích cực phát triển từ sự tôn trọng và tin tưởng chung.

Negative interactions don't feed off negativity but breed more conflicts.

Sự tương tác tiêu cực không phát triển từ sự tiêu cực mà tạo ra thêm xung đột.

Do successful collaborations feed off effective communication and collaboration?

Liệu sự hợp tác thành công có phát triển từ giao tiếp hiệu quả và hợp tác không?

02

Được hưởng lợi từ cái gì đó gây thiệt hại cho cái khác.

To benefit from something at the expense of another.

Ví dụ

Some people feed off drama to create conflict in social settings.

Một số người lợi dụng sự drama để tạo xung đột trong môi trường xã hội.

It's not healthy to feed off negative energy from others in conversations.

Không tốt khi lợi dụng năng lượng tiêu cực từ người khác trong cuộc trò chuyện.

Do you think it's acceptable to feed off gossip to gain popularity?

Bạn nghĩ rằng việc lợi dụng tin đồn để trở nên phổ biến là chấp nhận được không?

03

Phụ thuộc vào cái gì đó để kiếm sống.

To depend on something for sustenance.

Ví dụ

Some people feed off the energy of a crowd during presentations.

Một số người lấy sức mạnh từ đám đông trong buổi thuyết trình.

Others do not feed off external motivation and prefer internal drive.

Người khác không phụ thuộc vào động lực bên ngoài và thích động lực bên trong.

Do you think it's possible to feed off positive feedback from others?

Bạn nghĩ rằng có thể lấy sức từ phản hồi tích cực từ người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feed off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feed off

Không có idiom phù hợp