Bản dịch của từ Feel prepared for trong tiếng Việt

Feel prepared for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feel prepared for(Phrase)

fˈiːl prɪpˈeəd fˈɔː
ˈfiɫ priˈpɛrd ˈfɔr
01

Sẵn sàng về mặt tinh thần hoặc cảm xúc cho một trải nghiệm hoặc sự kiện

To be emotionally or mentally ready for an experience or event

Ví dụ
02

Có đủ kỹ năng hoặc kiến thức cần thiết cho một việc gì đó

To have the necessary skills or knowledge for something

Ví dụ
03

Sẵn sàng cho điều gì đó

To be in a state of readiness for something

Ví dụ