Bản dịch của từ Female sovereign trong tiếng Việt

Female sovereign

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Female sovereign (Idiom)

01

Một người phụ nữ trị vì với tư cách là quốc vương của một bang hoặc vùng lãnh thổ.

A woman who reigns as the monarch of a state or territory.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ dùng để mô tả một nữ hoàng trong bối cảnh chủ quyền.

A term used to describe a queen in the context of sovereignty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Female sovereign cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Female sovereign

Không có idiom phù hợp