Bản dịch của từ Female sovereign trong tiếng Việt

Female sovereign

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Female sovereign (Idiom)

01

Một người phụ nữ trị vì với tư cách là quốc vương của một bang hoặc vùng lãnh thổ.

A woman who reigns as the monarch of a state or territory.

Ví dụ

Queen Elizabeth II was a respected female sovereign for many years.

Nữ hoàng Elizabeth II là một nữ vương được kính trọng trong nhiều năm.

Not every country has a female sovereign leading its government.

Không phải quốc gia nào cũng có một nữ vương lãnh đạo chính phủ.

Is there a female sovereign in your country’s history?

Có một nữ vương nào trong lịch sử đất nước bạn không?

02

Một thuật ngữ dùng để mô tả một nữ hoàng trong bối cảnh chủ quyền.

A term used to describe a queen in the context of sovereignty.

Ví dụ

Queen Elizabeth II was a powerful female sovereign in British history.

Nữ hoàng Elizabeth II là một nữ vương quyền lực trong lịch sử Anh.

No female sovereign ruled France after Queen Marie Antoinette's execution.

Không có nữ vương nào cai trị Pháp sau khi Nữ hoàng Marie Antoinette bị xử án.

Is a female sovereign necessary for modern leadership in society?

Có phải một nữ vương là cần thiết cho sự lãnh đạo hiện đại trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/female sovereign/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Female sovereign

Không có idiom phù hợp