Bản dịch của từ Female sovereign trong tiếng Việt
Female sovereign

Female sovereign (Idiom)
Queen Elizabeth II was a respected female sovereign for many years.
Nữ hoàng Elizabeth II là một nữ vương được kính trọng trong nhiều năm.
Not every country has a female sovereign leading its government.
Không phải quốc gia nào cũng có một nữ vương lãnh đạo chính phủ.
Is there a female sovereign in your country’s history?
Có một nữ vương nào trong lịch sử đất nước bạn không?
Một thuật ngữ dùng để mô tả một nữ hoàng trong bối cảnh chủ quyền.
A term used to describe a queen in the context of sovereignty.
Queen Elizabeth II was a powerful female sovereign in British history.
Nữ hoàng Elizabeth II là một nữ vương quyền lực trong lịch sử Anh.
No female sovereign ruled France after Queen Marie Antoinette's execution.
Không có nữ vương nào cai trị Pháp sau khi Nữ hoàng Marie Antoinette bị xử án.
Is a female sovereign necessary for modern leadership in society?
Có phải một nữ vương là cần thiết cho sự lãnh đạo hiện đại trong xã hội không?
Thuật ngữ "nữ hoàng" (female sovereign) chỉ một người phụ nữ nắm giữ quyền lực tối cao trong một quốc gia, thường là trên tư cách lãnh đạo của một vương quốc. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng tương đương với "queen" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong những trường hợp chỉ ra sự lãnh đạo của phụ nữ trong các lĩnh vực phi chính trị. Cách phát âm không khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "female sovereign" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regina", có nghĩa là nữ hoàng. "Regina" phát sinh từ "rex", có nghĩa là vua, phản ánh cấu trúc xã hội nơi mà quyền lực thường được tập trung vào nam giới. Khái niệm nàylà mối liên hệ chặt chẽ giữa giới tính và quyền lực trong lịch sử. Hiện nay, "female sovereign" được sử dụng để chỉ các nữ lãnh đạo có quyền lực tối cao, thể hiện sự tiến bộ trong việc công nhận vai trò của phụ nữ trong chính trị và xã hội.
Thuật ngữ "nữ vương" xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, người học thường phải phân tích và tranh luận về vai trò của phụ nữ trong lãnh đạo. Ngoài bối cảnh thi cử, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận lịch sử, chính trị và văn hóa liên quan đến quyền lực và giới tính, thể hiện sự tôn vinh cũng như thách thức các quy chuẩn xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp