Bản dịch của từ Female sovereign trong tiếng Việt
Female sovereign

Female sovereign (Idiom)
Một thuật ngữ dùng để mô tả một nữ hoàng trong bối cảnh chủ quyền.
A term used to describe a queen in the context of sovereignty.
Thuật ngữ "nữ hoàng" (female sovereign) chỉ một người phụ nữ nắm giữ quyền lực tối cao trong một quốc gia, thường là trên tư cách lãnh đạo của một vương quốc. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng tương đương với "queen" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong những trường hợp chỉ ra sự lãnh đạo của phụ nữ trong các lĩnh vực phi chính trị. Cách phát âm không khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "female sovereign" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regina", có nghĩa là nữ hoàng. "Regina" phát sinh từ "rex", có nghĩa là vua, phản ánh cấu trúc xã hội nơi mà quyền lực thường được tập trung vào nam giới. Khái niệm nàylà mối liên hệ chặt chẽ giữa giới tính và quyền lực trong lịch sử. Hiện nay, "female sovereign" được sử dụng để chỉ các nữ lãnh đạo có quyền lực tối cao, thể hiện sự tiến bộ trong việc công nhận vai trò của phụ nữ trong chính trị và xã hội.
Thuật ngữ "nữ vương" xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, người học thường phải phân tích và tranh luận về vai trò của phụ nữ trong lãnh đạo. Ngoài bối cảnh thi cử, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận lịch sử, chính trị và văn hóa liên quan đến quyền lực và giới tính, thể hiện sự tôn vinh cũng như thách thức các quy chuẩn xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp