Bản dịch của từ Fenugreek trong tiếng Việt
Fenugreek

Fenugreek (Noun)
Một loại cây thân thảo có hoa màu trắng thuộc họ đậu, có hạt thơm được dùng làm hương liệu, đặc biệt là được nghiền và dùng làm bột cà ri.
A whiteflowered herbaceous plant of the pea family with aromatic seeds that are used for flavouring especially ground and used in curry powder.
Fenugreek is often used in Indian curries for its unique flavor.
Fenugreek thường được sử dụng trong các món cà ri Ấn Độ vì hương vị đặc biệt.
Fenugreek is not commonly found in American cuisine or recipes.
Fenugreek không thường được tìm thấy trong ẩm thực hoặc công thức nấu ăn của Mỹ.
Is fenugreek popular in traditional Vietnamese dishes or not?
Fenugreek có phổ biến trong các món ăn truyền thống của Việt Nam không?
Fenugreek (Trigonella foenum-graecum) là một loại thảo mộc có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và Ấn Độ, thường được sử dụng trong ẩm thực và y học cổ truyền. Hạt của nó có vị đắng nhẹ và thường được sử dụng làm gia vị trong các món ăn Ấn Độ. Tại British English, từ này được viết và phát âm tương tự như trong American English, với sự khác biệt chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực và giá trị dinh dưỡng được đề cao khác nhau ở mỗi vùng.
Từ "fenugreek" xuất phát từ tiếng Latin "faenugrecum", với "faenum" có nghĩa là cỏ khô và "grex" có nghĩa là bầy đàn. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cây thảo mộc có hương vị đặc trưng, thuộc họ đậu. Ở nhiều nền văn hóa, fenugreek đã được sử dụng như một gia vị và trong y học cổ truyền. Sự phát triển từ nguồn gốc này phản ánh chức năng hiện tại của nó là một nguyên liệu ẩm thực và một phương thuốc.
Từ "fenugreek" (methi) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thực phẩm và dinh dưỡng. Nó thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về gia vị, thảo dược, và lợi ích sức khỏe, nhất là trong ẩm thực Ấn Độ. Fenugreek cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu y học, liên quan đến các đặc tính chữa bệnh của nó.