Bản dịch của từ Fenugreek trong tiếng Việt

Fenugreek

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fenugreek (Noun)

fˈɛnugɹik
fˈɛnjʊgɹik
01

Một loại cây thân thảo có hoa màu trắng thuộc họ đậu, có hạt thơm được dùng làm hương liệu, đặc biệt là được nghiền và dùng làm bột cà ri.

A whiteflowered herbaceous plant of the pea family with aromatic seeds that are used for flavouring especially ground and used in curry powder.

Ví dụ

Fenugreek is often used in Indian curries for its unique flavor.

Fenugreek thường được sử dụng trong các món cà ri Ấn Độ vì hương vị đặc biệt.

Fenugreek is not commonly found in American cuisine or recipes.

Fenugreek không thường được tìm thấy trong ẩm thực hoặc công thức nấu ăn của Mỹ.

Is fenugreek popular in traditional Vietnamese dishes or not?

Fenugreek có phổ biến trong các món ăn truyền thống của Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fenugreek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fenugreek

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.