Bản dịch của từ Fermi trong tiếng Việt

Fermi

Noun [U/C]

Fermi (Noun)

fˈɝmi
fˈɝɹmi
01

Đơn vị chiều dài bằng 10⁻¹⁵ mét (một femtomet), được sử dụng trong vật lý hạt nhân. nó tương tự như đường kính của một proton.

A unit of length equal to 10⁻¹⁵ metre (one femtometre), used in nuclear physics. it is similar to the diameter of a proton.

Ví dụ

The scientist measured the distance in fermis during the experiment.

Nhà khoa học đo khoảng cách bằng fermi trong thí nghiệm.

The nuclear physicist explained the concept of fermi to the students.

Nhà vật lý hạt nhân giải thích khái niệm fermi cho sinh viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fermi

Không có idiom phù hợp