Bản dịch của từ Fermi trong tiếng Việt
Fermi
Noun [U/C]
Fermi (Noun)
fˈɝmi
fˈɝɹmi
Ví dụ
The scientist measured the distance in fermis during the experiment.
Nhà khoa học đo khoảng cách bằng fermi trong thí nghiệm.
The nuclear physicist explained the concept of fermi to the students.
Nhà vật lý hạt nhân giải thích khái niệm fermi cho sinh viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fermi
Không có idiom phù hợp