Bản dịch của từ Fermi trong tiếng Việt
Fermi

Fermi (Noun)
The scientist measured the distance in fermis during the experiment.
Nhà khoa học đo khoảng cách bằng fermi trong thí nghiệm.
The nuclear physicist explained the concept of fermi to the students.
Nhà vật lý hạt nhân giải thích khái niệm fermi cho sinh viên.
The diameter of a proton is approximately one fermi in size.
Đường kính của proton khoảng một fermi về kích thước.
Họ từ
Từ "fermi" thường chỉ đến một đơn vị đo chiều dài trong vật lý, bằng 10^-15 mét, được đặt theo tên nhà vật lý người Ý Enrico Fermi. Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý hạt nhân và vật lý nguyên tử. Trong tiếng Anh, "fermi" không có sự khác biệt giữa British English và American English, cả về viết lẫn phát âm; tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và giáo dục.
Từ "fermi" có nguồn gốc từ tên của nhà vật lý người Ý Enrico Fermi, người đã có nhiều đóng góp quan trọng cho lĩnh vực vật lý hạt nhân và vật lý thống kê. Ông là một trong những người phát triển lò phản ứng hạt nhân đầu tiên và nghiên cứu về các hạt cơ bản. Từ "fermi" được dùng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ đơn vị đo chiều dài trong lĩnh vực hạt lý, thể hiện mối liên hệ giữa những khám phá của Fermi và sự phát triển của khoa học hiện đại.
Từ "Fermi" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các ngữ cảnh về vật lý hạt nhân và các nghiên cứu liên quan đến nhà vật lý Enrico Fermi, như hiệu ứng Fermi hoặc các khái niệm về lượng tử. Ngoài IELTS, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, bài báo nghiên cứu, và các thảo luận chuyên ngành liên quan đến vật lý.