Bản dịch của từ Ferril trong tiếng Việt
Ferril
Noun [U/C]
Ferril (Noun)
fˈɛɹəl
fˈɛɹəl
Ví dụ
The knight's sword had a sharp ferril at its end.
Thanh kiếm của hiệp sĩ có một nút ferril sắc nhọn ở đầu.
The antique spear is missing its ferril, making it less dangerous.
Chỉ còn thiếu nút ferril của cái giáo cổ, khiến cho nó ít nguy hiểm hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ferril
Không có idiom phù hợp