Bản dịch của từ Ferril trong tiếng Việt

Ferril

Noun [U/C]

Ferril (Noun)

fˈɛɹəl
fˈɛɹəl
01

Một nắp kim loại ở đầu cán vũ khí, thường có đầu nhọn.

A metal cap on the butt end of a weapon shaft, often having a sharp point.

Ví dụ

The knight's sword had a sharp ferril at its end.

Thanh kiếm của hiệp sĩ có một nút ferril sắc nhọn ở đầu.

The antique spear is missing its ferril, making it less dangerous.

Chỉ còn thiếu nút ferril của cái giáo cổ, khiến cho nó ít nguy hiểm hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferril

Không có idiom phù hợp