Bản dịch của từ Ferril trong tiếng Việt
Ferril

Ferril (Noun)
The knight's sword had a sharp ferril at its end.
Thanh kiếm của hiệp sĩ có một nút ferril sắc nhọn ở đầu.
The antique spear is missing its ferril, making it less dangerous.
Chỉ còn thiếu nút ferril của cái giáo cổ, khiến cho nó ít nguy hiểm hơn.
The dagger's ferril was intricately designed with intricate patterns.
Nút ferril của con dao được thiết kế tinh xảo với các hoa văn phức tạp.
Từ "ferril" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường không được ghi nhận trong từ điển chính thống. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh theo nghĩa liên quan đến chất sắt hoặc các hợp chất có chứa sắt. Trong trường hợp này, "ferrous" (từ thuộc dạng đồng nghĩa trong tiếng Anh) thường được sử dụng để chỉ các muối sắt, trong khi "ferric" chỉ hợp chất sắt hóa trị ba. Do đó, "ferril" có thể xem là một từ không chính thức không được công nhận rộng rãi.
Từ "ferril" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "ferrum", nghĩa là "sắt". Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự có mặt của sắt trong các hợp chất hóa học hoặc trong tự nhiên. Sự liên kết giữa từ gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua việc nghiên cứu các vật liệu có chứa sắt, cũng như tính chất của các hợp chất hữu cơ có liên quan đến nguyên tố này.
Từ "ferril" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS và hầu như không xuất hiện trong các chủ đề chính của bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, "ferril" thường liên quan đến việc mô tả những vật thể hoặc bối cảnh có liên quan đến sự oxy hóa hoặc kim loại sắt. Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học hoặc công nghệ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày là rất thấp.