Bản dịch của từ Butt trong tiếng Việt
Butt
Butt (Noun)
John practiced at the butt to improve his archery skills.
John luyện tập ở mông để cải thiện kỹ năng bắn cung của mình.
The local club organized a shooting competition at the butt.
Câu lạc bộ địa phương đã tổ chức một cuộc thi bắn vào mông.
The new community center includes a modern butt for target practice.
Trung tâm cộng đồng mới bao gồm một chiếc mông hiện đại để luyện tập mục tiêu.
He flicked the butt of his cigarette onto the sidewalk.
Anh ta ném tàn thuốc của mình xuống vỉa hè.
She picked up the cigarette butt and threw it in the trash.
Cô nhặt tàn thuốc và ném nó vào thùng rác.
The ashtray was filled with cigar butts after the party.
Gạt tàn chứa đầy tàn thuốc sau bữa tiệc.
John accidentally hit the door with the butt of his rifle.
John vô tình dùng báng súng đập vào cửa.
The criminal threatened the victim with the butt of a knife.
Tên tội phạm dùng báng dao đe dọa nạn nhân.
The teacher used the butt of the ruler to get attention.
Giáo viên dùng báng thước để thu hút sự chú ý.
Một thước đo chất lỏng tương đương với 126 gallon mỹ (tương đương 477,5 lít).
A liquid measure equal to 126 us gallons (equivalent to 477.5 litres).
The brewery ordered a butt of beer for the party.
Nhà máy bia đã đặt mua một thùng bia cho bữa tiệc.
The wine cellar stored a butt of fine wine.
Hầm rượu lưu trữ một thùng rượu hảo hạng.
The distillery produced a butt of whiskey for the event.
Nhà máy chưng cất đã sản xuất một thùng rượu whisky cho sự kiện.
Thân cây, đặc biệt là phần ngay trên mặt đất.
The trunk of a tree, especially the part just above the ground.
The old oak's butt was wide and sturdy, perfect for sitting.
Gốc cây sồi già rộng và chắc chắn, rất thích hợp để ngồi.
During the picnic, everyone gathered around the tree's butt for shade.
Trong chuyến dã ngoại, mọi người quây quần quanh gốc cây để lấy bóng mát.
The children played hide-and-seek behind the butt of the tree.
Bọn trẻ chơi trốn tìm sau gốc cây.
He gave a butt to his friend during the playful wrestling match.
Anh ta đã đưa mông cho bạn mình trong một trận đấu vật vui tươi.
The drunk man started a fight by delivering a butt to the stranger.
Người đàn ông say rượu bắt đầu đánh nhau bằng cách đưa mông cho người lạ.
The soccer player received a red card for a violent butt during the game.
Cầu thủ bóng đá đã nhận thẻ đỏ vì hành vi bạo lực vào mông trong trận đấu.
In the comedy show, the main character became the butt of all jokes.
Trong một chương trình hài kịch, nhân vật chính trở thành mục tiêu của mọi trò đùa.
The politician's scandal made him the butt of public scrutiny.
Vụ bê bối của chính trị gia khiến anh trở thành mục tiêu bị dư luận soi mói.
Being the new student, she felt like the butt of everyone's attention.
Là học sinh mới, cô cảm thấy mình là mục tiêu chú ý của mọi người.
Mông hoặc hậu môn của một người.
A person's buttocks or anus.
During the yoga class, she fell on her butt.
Trong lớp học yoga, cô bị ngã mông.
He slipped on the wet floor, hurting his butt.
Anh trượt trên sàn ướt, làm đau mông.
At the party, he accidentally showed his butt while dancing.
Tại bữa tiệc, anh vô tình để lộ mông khi đang nhảy.
The bartender tapped the butt of beer for the party guests.
Người pha chế gõ nhẹ vào thùng bia cho khách dự tiệc.
The winery stored the wine in a large oak butt.
Nhà máy rượu cất rượu trong một thùng gỗ sồi lớn.
The water company delivered fresh water in a wooden butt.
Công ty nước giao nước ngọt trong một thùng gỗ.
Dạng danh từ của Butt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Butt | Butts |
Butt (Verb)
The angry bull butted the fence during the social event.
Con bò tót giận dữ húc đổ hàng rào trong sự kiện xã hội.
The toddler butted his head against the door in public.
Đứa trẻ mới biết đi đập đầu vào cửa ở nơi công cộng.
The sheep butted the farmer when he tried to pet it.
Con cừu húc vào người nông dân khi anh ta cố vuốt ve nó.
The two houses butt against each other in the neighborhood.
Hai ngôi nhà đối diện nhau trong khu phố.
The park and the school butt up against each other.
Công viên và trường học đối diện nhau.
The buildings butt up against the main road.
Các tòa nhà đối diện với đường chính.
Dạng động từ của Butt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Butt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Butted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Butted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Butts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Butting |
Họ từ
Từ "butt" trong tiếng Anh có nghĩa là phần thân dưới của cơ thể con người, cụ thể là vùng mông. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "butt" còn có thể được dùng để chỉ phần đáy của một vật gì đó, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng từ "bottom" hay "bum". Ngoài ra, "butt" cũng được sử dụng như một động từ, mang nghĩa là va chạm, đâm vào bằng mông.
Từ "butt" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "butte", có nghĩa là "đỉnh", "mặt đất cao" hoặc "cái chóp". Thuật ngữ này xuất phát từ "bott", liên quan đến việc liên kết với phần dưới của một vật thể. Trong bối cảnh hiện đại, "butt" thường chỉ phần cơ thể phía sau, thường là khi nói đến vùng mông. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách mà từ ngữ mở rộng từ một ý nghĩa vật lý sang một ngữ nghĩa sinh lý.
Từ "butt" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính không chính thức của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, "butt" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật và văn nói để chỉ mông hoặc trong các thành ngữ như "to butt in" (xen vào cuộc trò chuyện). Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng và mạng xã hội khi nói về thể hình hoặc sự hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp