Bản dịch của từ Butt trong tiếng Việt

Butt

Noun [U/C] Verb

Butt (Noun)

bət
bˈʌt
01

Một mục tiêu hoặc phạm vi bắn cung hoặc bắn.

An archery or shooting target or range.

Ví dụ

John practiced at the butt to improve his archery skills.

John luyện tập ở mông để cải thiện kỹ năng bắn cung của mình.

The local club organized a shooting competition at the butt.

Câu lạc bộ địa phương đã tổ chức một cuộc thi bắn vào mông.

The new community center includes a modern butt for target practice.

Trung tâm cộng đồng mới bao gồm một chiếc mông hiện đại để luyện tập mục tiêu.

02

Đẩy hoặc đánh, đặc biệt là đòn đánh bằng đầu.

A push or blow, especially one given with the head.

Ví dụ

He gave a butt to his friend during the playful wrestling match.

Anh ta đã đưa mông cho bạn mình trong một trận đấu vật vui tươi.

The drunk man started a fight by delivering a butt to the stranger.

Người đàn ông say rượu bắt đầu đánh nhau bằng cách đưa mông cho người lạ.

The soccer player received a red card for a violent butt during the game.

Cầu thủ bóng đá đã nhận thẻ đỏ vì hành vi bạo lực vào mông trong trận đấu.

03

Người hoặc vật bị chỉ trích hoặc chế giễu.

The person or thing at which criticism or ridicule is directed.

Ví dụ

In the comedy show, the main character became the butt of all jokes.

Trong một chương trình hài kịch, nhân vật chính trở thành mục tiêu của mọi trò đùa.

The politician's scandal made him the butt of public scrutiny.

Vụ bê bối của chính trị gia khiến anh trở thành mục tiêu bị dư luận soi mói.

Being the new student, she felt like the butt of everyone's attention.

Là học sinh mới, cô cảm thấy mình là mục tiêu chú ý của mọi người.

04

Phần cuối dày hơn của thứ gì đó, đặc biệt là công cụ hoặc vũ khí.

The thicker end of something, especially a tool or a weapon.

Ví dụ

John accidentally hit the door with the butt of his rifle.

John vô tình dùng báng súng đập vào cửa.

The criminal threatened the victim with the butt of a knife.

Tên tội phạm dùng báng dao đe dọa nạn nhân.

The teacher used the butt of the ruler to get attention.

Giáo viên dùng báng thước để thu hút sự chú ý.

05

Đầu điếu xì gà hoặc điếu thuốc lá.

The stub of a cigar or a cigarette.

Ví dụ

He flicked the butt of his cigarette onto the sidewalk.

Anh ta ném tàn thuốc của mình xuống vỉa hè.

She picked up the cigarette butt and threw it in the trash.

Cô nhặt tàn thuốc và ném nó vào thùng rác.

The ashtray was filled with cigar butts after the party.

Gạt tàn chứa đầy tàn thuốc sau bữa tiệc.

06

Một thước đo chất lỏng tương đương với 126 gallon mỹ (tương đương 477,5 lít).

A liquid measure equal to 126 us gallons (equivalent to 477.5 litres).

Ví dụ

The brewery ordered a butt of beer for the party.

Nhà máy bia đã đặt mua một thùng bia cho bữa tiệc.

The wine cellar stored a butt of fine wine.

Hầm rượu lưu trữ một thùng rượu hảo hạng.

The distillery produced a butt of whiskey for the event.

Nhà máy chưng cất đã sản xuất một thùng rượu whisky cho sự kiện.

07

Thân cây, đặc biệt là phần ngay trên mặt đất.

The trunk of a tree, especially the part just above the ground.

Ví dụ

The old oak's butt was wide and sturdy, perfect for sitting.

Gốc cây sồi già rộng và chắc chắn, rất thích hợp để ngồi.

During the picnic, everyone gathered around the tree's butt for shade.

Trong chuyến dã ngoại, mọi người quây quần quanh gốc cây để lấy bóng mát.

The children played hide-and-seek behind the butt of the tree.

Bọn trẻ chơi trốn tìm sau gốc cây.

08

Mông hoặc hậu môn của một người.

A person's buttocks or anus.

Ví dụ

During the yoga class, she fell on her butt.

Trong lớp học yoga, cô bị ngã mông.

He slipped on the wet floor, hurting his butt.

Anh trượt trên sàn ướt, làm đau mông.

At the party, he accidentally showed his butt while dancing.

Tại bữa tiệc, anh vô tình để lộ mông khi đang nhảy.

09

Thùng, thường dùng để đựng rượu, bia hoặc nước.

A cask, typically used for wine, beer, or water.

Ví dụ

The bartender tapped the butt of beer for the party guests.

Người pha chế gõ nhẹ vào thùng bia cho khách dự tiệc.

The winery stored the wine in a large oak butt.

Nhà máy rượu cất rượu trong một thùng gỗ sồi lớn.

The water company delivered fresh water in a wooden butt.

Công ty nước giao nước ngọt trong một thùng gỗ.

Dạng danh từ của Butt (Noun)

SingularPlural

Butt

Butts

Butt (Verb)

bət
bˈʌt
01

(của một người hoặc động vật) đánh (ai đó hoặc cái gì đó) bằng đầu hoặc sừng.

(of a person or animal) hit (someone or something) with the head or horns.

Ví dụ

The angry bull butted the fence during the social event.

Con bò tót giận dữ húc đổ hàng rào trong sự kiện xã hội.

The toddler butted his head against the door in public.

Đứa trẻ mới biết đi đập đầu vào cửa ở nơi công cộng.

The sheep butted the farmer when he tried to pet it.

Con cừu húc vào người nông dân khi anh ta cố vuốt ve nó.

02

Tiếp giáp hoặc gặp nhau từ đầu đến cuối.

Adjoin or meet end to end.

Ví dụ

The two houses butt against each other in the neighborhood.

Hai ngôi nhà đối diện nhau trong khu phố.

The park and the school butt up against each other.

Công viên và trường học đối diện nhau.

The buildings butt up against the main road.

Các tòa nhà đối diện với đường chính.

Dạng động từ của Butt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Butt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Butted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Butted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Butts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Butting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Butt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I always eat a bar of dark chocolate after working my off to recharge my battery [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Butt

Work one's butt off

wɝˈk wˈʌnz bˈʌt ˈɔf

Làm việc chăm chỉ như con ong

To work very hard.

She is butting off to finish the project before the deadline.

Cô ấy đang làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành dự án trước hạn chót.

Thành ngữ cùng nghĩa: work like a mule, work like a beaver, work like a slave, work ones buns off...

A pain in the butt

ə pˈeɪn ɨn ðə bˈʌt

Cái gai trong mắt

A very annoying thing or person.

Dealing with a pain in the butt colleague can be frustrating.

Đối phó với một đồng nghiệp khó chịu có thể làm bạn bực mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: a pain in the ass...